Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dự phòng

Mục lục

Thông dụng

Provide for (some undesirable event), provice against.
Kế hoạch dự phòng bão lụt
a plan providing against storms and floods.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

backup

Giải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn nghĩa động tác sao chép các tệp tin vào đĩa [[khác.]]

ắcqui dự phòng
battery backup
bản dự phòng hiện hành
current backup version
bản sao dự phòng
backup copy
băng dự phòng
backup tape
bảo vệ dự phòng
backup protection
bộ giám sát dự phòng
backup supervisor
bộ khuếch đại chủ dự phòng
Backup Drive Amplifier (BDA)
bộ nhớ dự phòng
backup storage
bộ định tuyến được chọn làm dự phòng
Backup Designated Router (BDR)
cách bố trí dự phòng
backup arrangement
chu kỳ dự phòng
backup cycle
dịch vụ dự phòng
backup service
dự phòng ấm
warm backup
dự phòng mạng chuyển đổi
switched network backup
dự phòng nguội
cold backup
dự phòng thiết bị
device backup
dự phòng thủ công
manual backup
dự phòng trực tuyến
online backup
dự phòng tương tự
analog backup
Dự phòng, Dự trữ
Backup (B/U)
ghi dự phòng toàn bộ
full backup
hệ dự phòng
backup system
hệ thống điện tử dự phòng
backup electronic system
hệ thống điều khiển bay dự phòng
Backup Flight Control System (BFCS)
hệ điều hành dự phòng
Backup Operating System (BOS)
kế hoạch dự phòng
backup plan
khối dự phòng
backup volume
khối quang dự phòng
Backup Optical Unit (BUOU)
phản ứng dự phòng
backup reactor
lưu trữ dự phòng
backup store
máy bơm nhiên liệu dự phòng
fuel backup pump
máy tính dự phòng
backup computer
nguồn ắc quy dự phòng
battery backup
phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
Backup Avionics System Software (BASS)
phiên bản dự phòng
backup version
phương vị dự phòng
backup bearing
quá trình hủy bỏ khối dự phòng
backup volume cleanup process
rơle dự phòng
backup relay
sự cấp nguồn điện dự phòng
backup power supply
sự dự phòng acquy
battery backup
tập tin dự phòng
backup file
tệp dự phòng
backup file
thủ tục dự phòng
backup procedure
thư viện dự phòng
backup library
tự động ghi dự phòng
automatic backup
đĩa dự phòng
backup diskette
đĩa mềm dự phòng
backup diskette
điện tử học điều khiển dự phòng
Backup Control Electronics (BCE)
đoàn tàu dự phòng
backup train
đường dẫn dự phòng
backup path
emergency
bình chứa dự phòng
emergency receiver
cáp dự phòng sự cố
emergency cable
dòng dưới đất dự phòng
emergency underground water flow
kho dự phòng
emergency depot
làm lạnh dự phòng
emergency cooling
lối thoát dự phòng
emergency exit
nguồn điện dự phòng
emergency power supply
sự chiếu sáng dự phòng
emergency lighting
sự dự phòng sự cố
emergency feeding
sự dự phòng sự cố
emergency makeup
tên lửa dự phòng
emergency rocket
thiết bị dự phòng
emergency service
tuyến dự phòng
emergency route
van an toàn dự phòng
emergency relief valve
đầu máy dự phòng
emergency locomotive
đèn dự phòng
emergency lighting
fall back
thủ tục dự phòng
fall-back routine
thường trình dự phòng
fall-back routine
prophylasis
provision
sentinel
standby

Giải thích VN: Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần [[đến.]]

ắcqui dự phòng
standby battery
báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
biểu giá dự phòng
standby tariff
bộ dự phòng nóng
hot standby unit
Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
Session monitor / standby monitor (SM)
bộ làm lạnh dự phòng
standby cooler
dàn lạnh dự phòng
standby cooler
dự phòng lạnh
cold standby
giàn lạnh dự phòng
standby cooler
giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng
Hot Standby Router Protocol (HSRP)
hệ thống nguồn dự phòng
standby Power System (SPS)
hiện diện bộ giám sát dự phòng
Standby Monitor Present (SMP)
làm lạnh dự phòng
standby cooling
làm mát dự phòng
standby cooling
máy lạnh dự phòng
standby refrigerating machine
máy nén dự phòng
standby booster
máy nén dự phòng
standby compressor
máy tính dự phòng
standby computer
nguồn cung cấp điện dự phòng
standby power supply
nguồn điện dự phòng
standby power source
nhà máy điện dự phòng
standby power plant
sự chiếu sáng dự phòng
standby lighting
sự làm lạnh dự phòng
standby cooling
thanh ghi dự phòng
standby register
thiết bị dự phòng lạnh
cold standby unit
tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
Standby - Ready Signal (SBR)
tổ ngưng tụ dự phòng
standby compressor
tổ ngưng tụ dự phòng
standby condensing unit
standby (a-no)
store
bộ nhớ dự phòng
backing store
lưu trữ dự phòng
backup store

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

contingency reserve
projection
provide against/for
provision
dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)
bad debt provision
dự phòng giảm giá hàng tồn kho
provision for devaluation of stocks
dự phòng giảm giá đầu ngắn hạn
provision for short term investment
dự phòng phải thu khó đòi
provision for bad receivables
dự phòng đánh giá lại tài sản
revaluation provision
tiền dự phòng để trả nợ chi dùng
provision for liabilities and charges
tiền dự phòng định giá lại tài sản
revaluation provision

Xem thêm các từ khác

  • Panen nặng

    heavy panel panen
  • Panen nhiều lớp

    laminated panel, multilayer panel, sandwich, sandwich panel, panen nhiều lớp ( có lớp độn ở giữa ), sandwich panel, panen nhiều lớp (...
  • Triển khai

    develop, expansion (vs), roll out (vs), implement
  • Triển vọng

    danh từ, expectancy expansion, expectation, prospect, outlook, prospect, prospect, promise, triển vọng bán hàng, sales outlook, triển vọng...
  • Cáp vào

    entrained cable, entrance cable, lead-in cable
  • Cặp viên âm

    acoustic coupler
  • Cấp xét duyệt

    approving authorities
  • Dự phòng thiết bị

    device backup
  • Dự phòng thủ công

    manual backup
  • Dự phòng tương tự

    analog backup
  • Đủ số mặt

    holohedral
  • Dự thảo

    draft (a bill...)., draft bill, draft resolution..., project plan, projections, draft
  • Dư thừa

    superfluous; redundant, in excess., abundant, duplication, redundancy, redundant, superfluous, surplus, dư thừa chu kỳ, cycle redundancy, dư thừa...
  • Panen trần

    ceiling panel, overhead panel, sự sưởi ấm qua panen trần, ceiling panel heating
  • Panen tường

    wallboard, wall panel, panen ( tường ) chịu lực, load-bearing wall panel, panen tường bằng bê tông đúc sẵn, precast concrete wall panel,...
  • Triệt nhiễu

    anti-noise, interference suppression, interference-proof, thiết bị triệt nhiễu rf, radio frequency interference suppression device
  • Triệt tiêu

    Động từ, annul, become zero, cancel out, destroy, disappear, kill, null, null out, vanishing, zero, withdraw, withdrawal, annul, biểu thị triệt...
  • Cáp xoắn

    spinning rope, stranded cable, torsion wire
  • Du thuyền

    danh từ, yacht, yacht, yacht, bảo hiểm du thuyền, yacht insurance
  • Du tiêu chữ

    text cursor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top