- Từ điển Việt - Anh
Gỗ ngắn
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
short-cut timber
short-length timber
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ledge
Giải thích VN: 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem [[LEDGER.]]
Giải thích EN: 1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.
Xem thêm các từ khác
-
Gỗ ngang
cross beam, beadflush, cross girth, cross rib, top rail, giải thích vn : kiểu panen nằm ngang bằng với các thanh dọc [[]], ngang và tận... -
Sự kiểm (hàng)
tally -
Khả năng truyền nhiệt
capacity of heat transmission, heat transfer capacity, thermal conductivity, giải thích vn : khả năng của một chất có thể truyền nhiệt... -
Khả năng tương thích
compatibility, khả năng tương thích về mặt vật lý, physical compatibility, giải thích vn : tình trạng cùng tồn tại hay hoạt động... -
Khả năng tương thích về mặt vật lý
physical compatibility, giải thích vn : một đặc tính của hai hay nhiều chất cho phép chúng có thể được sử dụng trộn lẫn... -
Gỗ bào
dressed wood, planed wood, surfaced timber -
Gỗ bào nhẵn
dressed timber, plane lumber, planed timber, shaved lumber -
Gỗ bè
float timber -
Sự kiểm chứng
check, inspection, proof (vs), test, testing, verification, sự kiểm chứng chương trình, program verification, sự kiểm chứng ghi, write verification,... -
Sự kiểm dịch
quarantine, quarantining -
Sự kiểm định
calibration -
Sự kiểm kê
census, inventory, stock checking, inventory, sự kiểm kê hàng hóa tồn kho, inventory of merchandise, sự kiểm kê kho lạnh, cold storage... -
Sự kiểm nghiệm
adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination, inspection, proof, test, testing, trial, used crankcase oil testing, verification, sự... -
Khả năng về chất lượng
quality capability -
Khả quy
reducible -
Khả quy trách nhiệm
accountable -
Gò bên
lateral edge -
Gờ bít kín
sealing edge -
Gỡ bỏ
remove, to deinstall, to remove, to set apart, to take away -
Gỗ bồ đề
lime, lime wood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.