Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy vẽ đồ thị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chart paper
graph paper
graphing paper
plotting paper
scale paper

Xem thêm các từ khác

  • Giấy viết thư

    stationery, letter paper., banknote paper, bible paper, india paper, onionskin paper, thin paper, letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề,...
  • Sự kết đông

    congealing, congealment, congelation, freezing, sự kết đông ( đóng băng ) nước, water freezing, sự kết đông bằng đóng gói, freezing...
  • Sự kết đông chậm

    slow freezing
  • Kháng từ

    (vật lý) coercive., coercive, antimagnetic, hợp kim kháng từ, antimagnetic alloy, giải thích vn : khả năng tránh hoặc giảm ảnh hưởng...
  • Giấy zalid

    ozalid paper
  • Giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền

    shoe, giải thích vn : bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân , sử dụng trong các trường hợp:...
  • Giclơ gờ vuông

    square-edged orifice, giải thích vn : Đĩa giclơ , có các gờ sắc vuông góc với giclơ , được dùng để đo lưu lượng chất lỏng...
  • Sự kết đông tức thời

    instantaneous freezing
  • Sự kết giao

    association, binding, blocking, catenation, coupling, joining
  • Sự kết hạt

    granulation
  • Khảo cổ học

    archaeology., archeology, archaeology, khảo cổ học kiến trúc, architectural archaeology
  • Khảo sát

    Động từ, exploration, explore, find, investigate, investigation, study, survey, surveying, treat, to investigate, giai đoạn khảo sát, phase...
  • Khảo sát / điều tra

    survey, giải thích vn : Đo đạc chính xác và phác họa các đặc tính của một vùng đất nhằm vẽ sơ đồ trước cho một công...
  • Khảo sát bề mặt

    topographic survey, giải thích vn : là công việc khảo sát,xác định tính chất vật lý của bề mặt trái [[đất.]]giải thích...
  • Kết cấu hộp

    box-type structure, box structure
  • Giẻ rách

    rag., rag
  • Giếng

    Danh từ: well, delve, pit, shaft, spring, sump, well, well bore, nước giếng, well-water, giếng dầu, oil-well,...
  • Sự kết hạt của lô

    granulation of the batch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top