- Từ điển Việt - Anh
Sự kết đông
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
congealing
congealment
congelation
freezing
- sự kết đông (đóng băng) nước
- water freezing
- sự kết đông bằng đóng gói
- freezing in packs
- sự kết đông bao gói nóng
- hot pack freezing
- sự kết đông bề mặt
- surface freezing
- sự kết đông bột
- powder freezing
- sự kết đông chậm
- slow freezing
- sự kết đông chậm không khí
- still air freezing
- sự kết đông cục bộ
- local freezing
- sự kết đông cực nhanh
- superfast freezing
- sự kết đông dạng tấm
- plate freezing
- sự kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông hơi
- vapour freezing
- sự kết đông không khí tĩnh
- still air freezing
- sự kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezing
- sự kết đông liên tục
- continuous freezing
- sự kết đông màng nước đá
- thin-layer ice freezing
- sự kết đông một phần
- partial freezing
- sự kết đông nền đất
- soil freezing
- sự kết đông nhanh
- quick-freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion freezing
- sự kết đông phun (sương)
- spray freezing
- sự kết đông rời
- loose freezing
- sự kết đông thực phẩm
- food freezing
- sự kết đông tự nhiên
- natural freezing
- sự kết đông tự động
- automatic freezing
- sự kết đông tức thời
- instantaneous freezing
- sự kết đông từng cấp
- step freezing
- sự kết đông đá
- ice freezing
- sự kết đông đều đặn
- uniform freezing
- sự kết đông đồ hộp
- can freezing
Xem thêm các từ khác
-
Sự kết đông chậm
slow freezing -
Kháng từ
(vật lý) coercive., coercive, antimagnetic, hợp kim kháng từ, antimagnetic alloy, giải thích vn : khả năng tránh hoặc giảm ảnh hưởng... -
Giấy zalid
ozalid paper -
Giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
shoe, giải thích vn : bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân , sử dụng trong các trường hợp:... -
Giclơ gờ vuông
square-edged orifice, giải thích vn : Đĩa giclơ , có các gờ sắc vuông góc với giclơ , được dùng để đo lưu lượng chất lỏng... -
Sự kết đông tức thời
instantaneous freezing -
Sự kết giao
association, binding, blocking, catenation, coupling, joining -
Sự kết hạt
granulation -
Khảo cổ học
archaeology., archeology, archaeology, khảo cổ học kiến trúc, architectural archaeology -
Khảo sát
Động từ, exploration, explore, find, investigate, investigation, study, survey, surveying, treat, to investigate, giai đoạn khảo sát, phase... -
Khảo sát / điều tra
survey, giải thích vn : Đo đạc chính xác và phác họa các đặc tính của một vùng đất nhằm vẽ sơ đồ trước cho một công... -
Khảo sát bề mặt
topographic survey, giải thích vn : là công việc khảo sát,xác định tính chất vật lý của bề mặt trái [[đất.]]giải thích... -
Kết cấu hộp
box-type structure, box structure -
Giẻ rách
rag., rag -
Giẻ vụn
rag -
Giếng
Danh từ: well, delve, pit, shaft, spring, sump, well, well bore, nước giếng, well-water, giếng dầu, oil-well,... -
Giếng (nước)
shaft -
Sự kết hạt của lô
granulation of the batch -
Sự kết hợp
associate, association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion,... -
Kết cấu khối
modular construction, unit construction, unitized construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.