Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giỗ chạp

Thông dụng

Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát).

Xem thêm các từ khác

  • Giờ chót

    last moments., latest., tin giờ chót, the lastest news.
  • Giở chứng

    như trở chứng
  • Giở dạ

    như trở dạ
  • Giỗ đầu

    year's mind.
  • Giờ đây

    phó từ, now, at present
  • Tóc mai

    danh từ, sidewhiskers; (mỹ) sideburns
  • Tóc tơ

    danh từ, conjugal love
  • Giở giói

    complicate matters (by doing something not absolutely necessary)., nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì, the family is busy enough, so don't...
  • Giở giọng

    như trở giọng
  • Toét

    Động từ, to gape
  • Gío heo may

    autumnal cold breeze.
  • Giỗ hết

    second year's mind.
  • Giờ hồn

    beware what you do, mind what you are about., giờ hồn đừng có phá cây cối!, beware you don't do damage to trees!.
  • Kim đan

    knitting-needle., knitting needle
  • Hiện trạng

    danh từ, present condition current situation, status quo, present condition
  • Giờ lâu

    (cũng nói hồi lâu) long while., Đứng đợi giờ lâu, to wait for a long while.
  • Tơi bời

    Động từ, to pieces; up, down
  • Gió lùa

    danh từ, draught
  • Giở mặt

    như trở mặt
  • Gío máy

    wind., trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy, children and weak people will easily catch cold if they do not take...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top