Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giủi

Thông dụng

Catch shrimps with a stack-net.
Stack-net (for shrimps).

Xem thêm các từ khác

  • Giụi

    Thông dụng: rub., stub out, stamp out., giụi mắt, to rub one's eyes., giụi mẩu thuốc lá, to stub out a...
  • Tràm

    Thông dụng: danh từ, cajuput
  • Trâm

    Thông dụng: danh từ, brooch, hairpin
  • Trăm

    Thông dụng: số từ, hundred
  • Trầm

    Thông dụng: tính từ, deep, bass, low
  • Trảm

    Thông dụng: Động từ, to behead
  • Trạm

    Thông dụng: danh từ, station, stop
  • Trán

    Thông dụng: danh từ, forehead
  • Trân

    Thông dụng: tính từ, brazen-faced
  • Trăn

    Thông dụng: danh từ, python
  • Trần

    Thông dụng: danh từ, tính từ, ceiling, bare, naked, plain
  • Giương

    Thông dụng: Động từ, to spread
  • Trận

    Thông dụng: danh từ, battle, fight
  • Giượng

    Thông dụng: (cũng nói bố giượng) stepfather., uncle (one's aunt's husband).
  • Giúp đở

    Thông dụng: help (nói khái quát)., phải giúp đở người tàn tật ông già bà cả, one must help the...
  • Go

    Thông dụng: danh từ, woof; weft
  • Thông dụng: (cũng nói trói gô) tie fast, pinion., gô tên ăn trộm lại, to tie fast a thief.
  • Thông dụng: Động từ: to knock; to drum; to chime; to strike, đồng hồ...
  • Gồ

    Thông dụng: tính từ, prominent; protu berant
  • Trần tình

    Thông dụng: Động từ, to make clear, to account on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top