Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình ảnh

Mục lục

Thông dụng

Image.
Hình ảnh đất nước quê hương ghi sâu vào tâm trí
To have the images of one's native country and place engraved upon one's mind.
Picture.
Quyển sách sinh vật nhiều hình ảnh màu
A biology book with many coloured pictures.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frame
image
bản sao hình ảnh
image copy
bắt đầu hình ảnh
Start of Image (SOI)
bộ cảm biến hình ảnh
image sensor
bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
Contact Image Sensor (CIS)
bộ hồi phục hình ảnh
image restitutor
bộ hiệu hình ảnh
image symbol set (lSS)
bộ hiệu hình ảnh
ISS (imagesymbol set)
bộ số hóa hình ảnh
image digitizer
bộ xử hình ảnh tài chính
finance image processor (FIP)
bộ xử hình ảnh tài chính
FIP (financeimage processor)
bộ xử hình ảnh theo mành
Raster Image Processor (RIP)
bộ đệm hình ảnh
image buffer
bộ đệm hình ảnh màn hình
screen image buffer
cạc hình ảnh
image card
chất lượng hình ảnh
image quality
dạng hình ảnh in
print image format
danh mục tệp hình ảnh
Image File List (IFL)
dữ liệu hình ảnh
image data
Hệ thống chỉnh sửa/Ghi hình ảnh số
Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS)
hệ thống phân tích hình ảnh
Image Analysis System (IAS)
hệ thống phân tích hình ảnh trí tuệ nhân tạo
Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh
Image Based Information System (IBIS)
hệ thống thông tin địa dựa trên hình ảnh
Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
hệ thống xử hình ảnh quản dữ liệu địa
Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
hình ảnh ẩn
latent image
hình ảnh ba chiều
three-dimensional image
hình ảnh bộ nhớ
core image
hình ảnh chính
principal image
hình ảnh chưa định dạng
unformatted image
hình ảnh chương trình ứng dụng
application program image
hình ảnh giống tranh hài
comic-strip oriented image
hình ảnh hiển thị
display image
hình ảnh hiển thị động
dynamic display image
hình ảnh hỗn hợp
combined image
hình ảnh không định dạng
unformatted image
hình ảnh kiểm tra căn chỉnh
alignment test image
hình ảnh màn hình
display image
hình ảnh nền
background image
hình ảnh nền
static image
hình ảnh ngược
reverse image
hình ảnh octhicon
image orthicon
hình ảnh phản chiếu
math image by inversion
hình ảnh phản chiếu
mirror image
hình ảnh phản chiếu
reflected image
hình ảnh phủ
overlay image
hình ảnh tài liệu
document image
hình ảnh thân ( đồ thân)
body image
hình ảnh thang độ xám
gray-scale image
hình ảnh thu nhỏ
diminished image
hình ảnh thực
real image
hình ảnh tĩnh
background image
hình ảnh tĩnh
static image
hình ảnh tĩnh
Still Image (SI)
hình ảnh tĩnh điện
electrostatic image
hình ảnh tông liên tục
continuous stone image
hình ảnh trang
page image
hình ảnh xám
gray image
hình ảnh đảo
reverse image
hình ảnh điểm kép
double-dot image
hình ảnh điện
electric image
hình ảnh được làm tươi
refreshed image
hình ảnh được hóa
coded image
không gian hình ảnh hóa
coded image space
không gian nhớ hình ảnh
image storage space
kích thước hình ảnh
image size
màn hình hình ảnh dạng sóng
image and waveform monitor
nhóm chuyên gia liên kết về hình ảnh hai mức
Joint Bi-level Image Expert Group (JBIG)
phân tích hình ảnh số
Digital Image Analysis (DIANA)
sự chuyển giao hình ảnh
image transfer
sự nén hình ảnh
image compression
sự nhận dạng hình ảnh
image recognition
sự ổn định hình ảnh
image stabilization
sự số hóa hình ảnh
image digitization
sự thu nhận hình ảnh
image acquisition
sự truyền hình ảnh
image transmission
tập hiệu hình ảnh
image symbol set (lSS)
tập hiệu hình ảnh
ISS (imagesymbol set)
Tệp hình ảnh của Xerox
Xerox Image File (XIF)
tệp hình ảnh lõi
core image file
tệp hình ảnh tiêu chuẩn
Standard image file (SIF)
thông tin thành phần hình ảnh
Image Component Information (ICI)
thư mục tệp hình ảnh
Image File Directory (IFD)
tín hiệu hình ảnh
image signal
vùng nhập hình ảnh
image input area
đầu hình ảnh tự quét
self-scanned image sensor
đồ họa hình ảnh
image graphics
marker frames
monitor
màn hình hình ảnh dạng sóng
image and waveform monitor
photo
picture
cặp hình ảnh nhìn nổi
stereoscopic picture couple
chất lượng hình ảnh
picture quality
chương trình bằng hình ảnh cố định
still picture television programme
hình ảnh (đã) rửa
developed picture
hình ảnh cắt
cut picture
hình ảnh di chuyển
moving picture
hình ảnh liên hợp
associated picture
hình ảnh màn hình
display picture
hình ảnh màu
colour picture
hình ảnh tham chiếu
reference picture
hình ảnh thử nghiệm
test picture
hình ảnh tĩnh
still picture
hình ảnh trong hình ảnh
picture in picture
hình ảnh trung gian
half-tone picture
hình ảnh truyền hình
television picture
hình ảnh truyền hình nhận được
received television picture
hình ảnh truyền hình nổi
stereoscopic television picture
hình ảnh được trình chiếu
projected picture
khuôn dạng hình ảnh
picture aspect ratio
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
network picture processing language (NPPL)
ngôn ngữ xử hình ảnh mạng
NPPN (networkpicture processing language)
nguồn hình ảnh điện tử
electronic picture source
nhóm chuyên gia hình ảnh động
Motion Picture Experts Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
Moving Picture Expert Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
MPEG (Movingpicture Expert Group)
nội dung hình ảnh
picture content
phần hình ảnh
picture element
sự biến dạng hình ảnh
picture distortion
sự dừng hình ảnh
picture stop
sự méo hình ảnh
picture distortion
sự truyền hình ảnh tĩnh
static picture transmission
sự truyền hình ảnh tự động
APT automatic picture transmission)
sự truyền hình ảnh tự động
automatic picture transmission (APT)
tệp định dạng trao đổi hình ảnh
Picture Interchange Formats File (PIF)
thay thế hình ảnh tự động
Automatic Picture Replacement (APR)
thông tin hình ảnh
picture information
tín hiệu hình ảnh
picture information
tín hiệu hình ảnh analog
analog picture signal
tín hiệu hình ảnh truyền hình
television picture signal
tín hiệu hình ảnh tương tự
analog picture signal
tin tức hình ảnh
picture information
truyền hình ảnh tĩnh
Still Picture Television (SPTV)
định dạng hình ảnh
Format Picture
định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
độ hình ảnh
picture sharpness
đường kênh hình ảnh
picture channel
picture (e.g. in programming languages)
picture image
video
âm thanh - hình ảnh số
Digital Audio - Video (DAV)
bộ khuếch đại hình ảnh
video amplifier
bộ nhớ hình ảnh
video memory
bộ số hóa hình ảnh
video digitizer
hình ảnh chuyển động
motion video
hình ảnh kết thúc sớm
early-finish video
hình ảnh nén
compressed video
hình ảnh số hóa
digitized video
hình ảnh thành phần
component video
hình ảnh đảo
inverse video
hình ảnh đảo
reverse video
máy khuếch đại hình ảnh
video amplifier
sự hợp nhất hình ảnh
video integration
sự nén hình ảnh đối xứng
symmetric video compression
sự số hóa hình ảnh
video digitization
sự tương quan hình ảnh
video correlation
thiết bị hiển thị hình ảnh
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị hình ảnh
video display unit (VDU)
truyền thông hình ảnh
video communications
đường hình (ảnh) ngang
transverse video track

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

figure
image
hình ảnh cửa hàng
store image
hình ảnh mặt hàng
line image
hình ảnh nhãn hiệu
brand image
hình ảnh nhãn hiệu
public image
hình ảnh sản phẩm
product image

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top