Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hôm mai

Thông dụng

Như hôm sớm

Xem thêm các từ khác

  • Hợm mình

    put on aies., dù có tài giỏi hơn người đi nữa thì cũng không nên hợm mình, one should never put on airs even if one is more talented...
  • Hôm nay

    danh từ, today, cho đến hôm nayuntil todayhôm nay bao nhiêu rồi?what's the date today?; what's today's date?cơ hội duy nhất là phải đi...
  • Hôm nọ

    the other day.
  • Hôm sau

    the following day, the next day.
  • Hôm sớm

    (cũng nói hôm mai) morning and evening., hôm sớm chăm sóc cha mẹ già, to look after one's old parents morning and evening.
  • Hòm xiểng

    trunk and hamper.
  • Hôm xưa

    one long past day., như hôm kia
  • Hôn ám

    benighted., triều đình hôn ám, benighted court.
  • Hòn bi

    danh từ, marble
  • Hỗn chiến

    engage in a battle royal, engage in a dog-fight.
  • Hòn dái

    danh từ, testicle
  • Hòn đạn

    bullet., nơi mũi tên hòn đạn, battlefield.
  • Hờn dỗi

    to sulk
  • Hờn giận

    to be in sulks
  • Hồn ha hổn hển

    xem hổn hển (láy).
  • Hơn hẳn

    by far., cái này tốt hơn hẳn, this is better by far.
  • Hỗn hào

    impertinent, saucy impudent, cheeky., Đừng có hỗ hào thế!, none of that cheek of yours!
  • Hồn hậu

    upright, righteous., con người hồn hậu, an upright person.
  • Hỏn hẻn

    (hỏn hẻn cười) to give a shy smile.
  • Hôn hít

    kiss and hug., bà mẹ hôn hít con, the mother kissed and hugged her little child.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top