Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hũm

Thông dụng

Puddle.
Hũm nước bãi cỏ
A puddle on the lawn.

Xem thêm các từ khác

  • Hụm

    Thông dụng: mouthful, sip., hụm nước chè, a mouthful of tea., hụm rượu, a sip of alcohol.
  • Hùn

    Thông dụng: Động từ: pitch in, share, to club together; to contribute to...
  • Húng

    Thông dụng: basil., húng dổi, sweet basil.
  • Hùng

    Thông dụng: (thường mỉa) talented, superman-like., con người hùng, a superman.
  • Hứng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, inspiration, to catch a falling object
  • Hững

    Thông dụng: pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspiration., có hứng thì mới là thơ được, to...
  • Hửng

    Thông dụng: break, begin to shine., hửng hửng (láy, ý giảm)., trời hửng, the sun broke through the clouds;...
  • Húng hắng

    Thông dụng: have a slight and sporadic cough, have a dry cough., cúm sắp khỏi hẳn chỉ còn húng hắng...
  • Hững hờ

    Thông dụng: như hờ hửng
  • Hừng hực

    Thông dụng: xem hực
  • Hưng hửng

    Thông dụng: xem hửng (láy).
  • Hung tàn

    Thông dụng: cruel, brutal.
  • Hứng thú

    Thông dụng: tính từ, interest; pleasant; amenity
  • Hung tín

    Thông dụng: bad news.
  • Hứng tình

    Thông dụng: tính từ, aroused
  • Huống

    Thông dụng: much less.
  • Hương

    Thông dụng: Danh từ: incense, danh từ, lư hương, incence-burner, perfume;...
  • Hường

    Thông dụng: như hồng, bông hường, a rose.
  • Hưởng

    Thông dụng: Động từ: to enjoy; to taste; to inherit, hưởng gia tài, to...
  • Hương bộ

    Thông dụng: (cũng nói hương bạ) (từ cũ; nghĩa cũ) village registrar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top