Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hư vị

Thông dụng

Nominal position.

Xem thêm các từ khác

  • Hú vía

    what a close shave!, suýt bị chết đuối! hú vía!, what a close shave! nearly got drowned!
  • Hư vinh

    illusory glogy, emptyhonour.
  • Hư vô

    danh từ, nil; nothingness; nihility
  • Hứa hôn

    Động từ: to engage, to betroth, to affiance, cùng nghĩa với đính hôn
  • Huân chương

    danh từ, medal; decoration
  • Huấn đạo

    (từ cũ; nghĩa cũ) district education officer.
  • Huấn dọc

    (từ cũ; nghĩa cũ) training and education.
  • Huấn dụ

    (từ cũ; nghĩa cũ) instruct, give teachings.
  • Huấn thị

    give teachings, give recommendations (one some subject)., teaching, recommenddation.
  • Huấn từ

    (từ cũ; nghĩa cũ) teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference).
  • Hục hặc

    be at daggers drawn, be at cross purposes., họ hục hặc nhau vì quyền lợi, they are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict...
  • Huê

    (tiếng địa phương) flower, blossom, bloom., mua mấy bông huệ, to buy some flowers.
  • Huệ cố

    (từ cũ; nghĩa cũ) condescend to.
  • Huê lợi

    (tiếng địa phương) như hoa lợi
  • Huệ tứ

    (từ cũ; nghĩa cũ) bestow favours on.
  • Huếch

    gaping., cửa hàng rộng huếch, a gaping cave-mouth., cổ áo rộng huếch, the shirt's collar is gapingly wide.
  • Huếch hoác

    như huếch (ý mạnh hơn).
  • Huênh hoang

    brag., chưa làm được gì mà đã huênh hoang, to brag about what has not been achieved.
  • Húi

    cut (one's hair)., húi đầu, to cut one's hair.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top