Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hết ráo

Thông dụng

Completely out of.
Ruộng hết ráo nước rồi phải bơm nước vào đi
The fields are completely out of water, let's pump some into them.

Xem thêm các từ khác

  • Ám sát

    Động từ: to assassinate, assassinate, bị ám sát hụt, to escape being assassinated (assassination)
  • Hết sạch

    clean out of., hết sạch chè rồi lấy đâu mà pha, we are clean out of tea, where can we find some to draw.
  • Hết sảy

    (thông tục, tiếng địa phương) như hết ý, Đẹp hết sảy, excessively beautiful., thật là hết sảy, that's swell.
  • Hết sức

    very; extremely, hết sức tốt, very good
  • Vạc dầu

    danh từ, cauldron of oil
  • Hết thảy

    all, all and sundry.
  • Hết trọi

    như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn).
  • Hết trơn

    như hết sạch
  • Hết trụi

    như hết sạch
  • Hết viá

    frightened to death.
  • Hết ý

    (thông tục) mightily, excessively., ngon hết ý, excessively delicious.
  • Hếu

    trắng hếu very white
  • Động từ, (of horse) to whinny; to neigh
  • Vàm

    danh từ, rivulet mouth (into a river)
  • Hỉ hả

    như hể hả
  • Hí ha hí hoáy

    xem hí hoáy (láy).
  • Hì hà hì hục

    be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in., hì hà hì hục (láy, ý tăng)., hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn,...
  • Hí ha hí hửng

    xem hí hửng (láy).
  • Hi hi

    whimper., em bé khóc hi hi suốt đêm, the baby was whimpering the whole night.
  • Hí hoáy

    to be busy with
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top