Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống lái

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

control tower
steering
hệ thống lái 4 bánh
fourth-wheel steering
hệ thống lái bốn bánh
all-wheel steering
hệ thống lái trợ lực (tay lái trợ lực)
power-assisted steering (pas)
hệ thống lái hình bình hành
parallelogram steering (system)
hệ thống lái kiểu ackerman
ackerman steering
hệ thống lái kiểu Ackermann
Ackermann steering
hệ thống lái kiểu bi tuần hoàn
ball and nut steering
hệ thống lái nguồn độc lập
self-contained power steering system
hệ thống lái thủy lực
hydraulic steering
steering system

Giải thích VN: hệ thống bao gồm tay lái, bánh răng lái, trục nối [[lái...]]

hệ thống lái hình bình hành
parallelogram steering (system)
hệ thống lái nguồn độc lập
self-contained power steering system

Xem thêm các từ khác

  • Sự thăm dò bằng điện

    electrical prospecting
  • Sự thăm dò địa chất

    geologic reconnaissance, geological prospecting, geological survey, soil survey, subsurface investigation
  • Sự thăm dò địa vật lý

    geophysical prospecting, giải thích vn : phương pháp thăm dò địa chất sử dụng các kiến thức toán và vật lý để đo đạc...
  • KHz

    kilohertz (khz), kilohertz
  • Kí hiệu

    symbol, kí hiệu loại bougie, type designation or symbol, từ điển kí hiệu ngoài phức hợp, cesd (compositeexternal symbol dictionary)
  • Hệ thống làm lạnh

    brine system of cooling, coolant system, cooler, cooling system, refrigerating system, cooling battery, refrigerant circuit, refrigerating circuit, refrigerating...
  • Hệ thống làm lạnh si phông

    thermosiphon cooling system
  • Sự thấm gió

    infiltration of air
  • Sự thám hiểm

    exploring, exploration
  • Sự tham khảo

    reference, reference, sự tham khảo về tín dụng, credit reference
  • Sự thấm lọc

    infiltration, osmose, osmosis, percolation, osmose, osmosis, sự thấm ( lọc ) qua, infiltration (ofwater)
  • Kĩ thuật làm đông lạnh

    cryogenic engineering, giải thích vn : một chuyên ngành kỹ thuật liên quan tới những quy trình diễn ra ở nhiệt độ [[thấp.]]giải...
  • Kĩ thuật ô tô

    automotive engineering, giải thích vn : việc xây dựng , nghiên cứu các công nghệ liên quan đến ô tô và các loại phương tiện...
  • Kĩ thuật sinh học

    bionic, bionics, giải thích vn : 1 . thuộc hay liên quan đến kĩ thuật sinh học . 2 . thông dung , chỉ các thiết bị điện tử hay...
  • Kĩ thuật tự chụp bằng phóng xạ

    autoradiography, giải thích vn : kĩ thuật chụp ảnh một mẫu phóng xạ bằng cách dùng lọai giấy ảnh nhạy đối với tia [[x.]]giải...
  • Kĩ thuật tự động

    automation, kĩ thuật tự động hóa mềm, soft automation, giải thích vn : 1.việc sử dụng các cơ cấu cơ học , điện tử hay máy...
  • Kĩ thuật tự động hóa mềm

    soft automation, giải thích vn : hoạt động chủ yếu dựa trên phần mềm máy tính mà ít cần đến sự trợ giúp của phần phần...
  • Hệ thống làm mát

    cooling system, hệ ( thống ) làm mát nhà ở, residential cooling system, hệ thống làm mát ( bít ) kín, sealed cooling system, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top