- Từ điển Việt - Anh
Sự thấm gió
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
infiltration of air
Xem thêm các từ khác
-
Sự thám hiểm
exploring, exploration -
Sự tham khảo
reference, reference, sự tham khảo về tín dụng, credit reference -
Sự thẩm lậu
seepage -
Sự thấm lọc
infiltration, osmose, osmosis, percolation, osmose, osmosis, sự thấm ( lọc ) qua, infiltration (ofwater) -
Kĩ thuật làm đông lạnh
cryogenic engineering, giải thích vn : một chuyên ngành kỹ thuật liên quan tới những quy trình diễn ra ở nhiệt độ [[thấp.]]giải... -
Kĩ thuật ô tô
automotive engineering, giải thích vn : việc xây dựng , nghiên cứu các công nghệ liên quan đến ô tô và các loại phương tiện... -
Kĩ thuật sinh học
bionic, bionics, giải thích vn : 1 . thuộc hay liên quan đến kĩ thuật sinh học . 2 . thông dung , chỉ các thiết bị điện tử hay... -
Kĩ thuật tự chụp bằng phóng xạ
autoradiography, giải thích vn : kĩ thuật chụp ảnh một mẫu phóng xạ bằng cách dùng lọai giấy ảnh nhạy đối với tia [[x.]]giải... -
Kĩ thuật tự động
automation, kĩ thuật tự động hóa mềm, soft automation, giải thích vn : 1.việc sử dụng các cơ cấu cơ học , điện tử hay máy... -
Kĩ thuật tự động hóa mềm
soft automation, giải thích vn : hoạt động chủ yếu dựa trên phần mềm máy tính mà ít cần đến sự trợ giúp của phần phần... -
Hệ thống làm mát
cooling system, hệ ( thống ) làm mát nhà ở, residential cooling system, hệ thống làm mát ( bít ) kín, sealed cooling system, hệ thống... -
Sự thấm mao dẫn
capillary seepage -
Sự thâm nhập
attack, occurrence, penetrance, penetration, access, sự thâm nhập bắt buộc, bound occurrence, sự thâm nhập bắt hiện, explicit occurrence,... -
Sự thấm nhôm
aluminization, calorizing, mollerizing -
Sự thấm nitơ
hard surfacing, nitridation, nitride hardening, nitriding, nitrification, sự thấm nitơ bề mặt, hardening by nitridation, sự thấm nitơ dạng... -
Hệ thống làm tan tuyết
snow-melting system, giải thích vn : một hệ thống dùng để làm tan tuyết trên đường , thường bao gồm các ống nhiệt hay cáp... -
Hệ thống làm việc
work system -
Hệ thống lạnh
cooler, cooling plant, refrigerating plant, self-contained refrigeration system, hệ thống lạnh công nghiệp, industrial cooling plant, hệ thống... -
Hệ thống lạnh công nghiệp
industrial cooling plant, industrial cooling plant [system], industrial cooling system, industrial refrigerating plant -
Sự thấm nước
dipping, oozing, soak, water seepage, watering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.