Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoả tai

Thông dụng

Như hoả hoạn

Xem thêm các từ khác

  • Hoà tan

    Thông dụng: dissolve., muối hoà tan trong nước, salt dissolves in water.
  • Hoả táng

    Thông dụng: cremate., lò hỏa táng, crematorium, crematory.
  • Xắt

    Thông dụng: Động từ, to cut, to slice
  • Hoá thạch

    Thông dụng: fossil.
  • Xấu

    Thông dụng: Tính từ: ugly, bad, worse, trong cái xấu có cái tốt, it's...
  • Hoá thân

    Thông dụng: be embodied (nói về thần thánh).
  • Hòa thuận

    Thông dụng: Động từ, to concord; to be in accord
  • Hoa tiên

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) flower-filigreed paper (to write letters or poems on).
  • Xây

    Thông dụng: Động từ, to build
  • Hoả tiễn

    Thông dụng: rocket, missile.
  • Hoa tình

    Thông dụng: amorous, erotic.
  • Xế

    Thông dụng: Động từ, slant, decline
  • Hoá tính

    Thông dụng: chemical propriety.
  • Xẻ

    Thông dụng: Động từ, to saw, to split
  • Hoả tinh

    Thông dụng: [the planet] mars.
  • Hóa trang

    Thông dụng: Động từ, to camouflage; to disguise oneself
  • Hoá trị

    Thông dụng: (hoá học) valence, valency.
  • Họa vần

    Thông dụng: rhyme compose verses (to a given rhyme).
  • Hoà vốn

    Thông dụng: recover one's capital (in trade).
  • Hỏa xa

    Thông dụng: Danh từ: train, đường xa, railway; railroad
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top