Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoan hỷ

Thông dụng

Be elated, be grafified.
Cả nhà hoan hỷ nghe tin em thoát nạn
The whole family was elated at the news that the little boy had escaped safe and sound.

Xem thêm các từ khác

  • Hoan lạc

    tính từ, merry, joyful, cheerful
  • Hoạn lộ

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hoạn đồ
  • Hoàn lương

    turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm).
  • Xinê

    danh từ, cinema
  • Hoàn mỹ

    tính từ, perfectly beautiful
  • Xinh

    tính từ, pretty, nice
  • Hoạn nạn

    Danh từ: calamity; misfortune; disaster, giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn, to assist someone in misfortune
  • Xinh đẹp

    tính từ, beautiful
  • Hoan nghênh

    welcome, give a cheerful reception to., hail(v), hoan nghênh một vị khách quý, to welcome a guest of honour., hoan nghênh chính sách mới, to...
  • Xịt

    Động từ, spray
  • Hoan nghinh

    (tiếng địa phương) như hoan nghênh
  • Xíu

    tính từ, tiny
  • Hoãn nợ

    (luật) moratory., lệnh hoãn nợ, moratorium.
  • Hoạn quan

    (từ cũ; nghĩa cũ) eunuch.
  • Hoàn tán

    powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder.
  • Án ngữ

    Động từ: to obstruct the access into, road-block, jargon, đêm qua cảnh sát cơ động án ngữ đường...
  • Hoan tống

    give a cheerful send-off.
  • Xô bồ

    tính từ, gross
  • Hoàn tục

    give up the frock, terurn to the secular life.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top