Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Im ả

Thông dụng

Calm, quiet.
Chiều trời im
A quiet evening .

Xem thêm các từ khác

  • Im ắng

    như im ả
  • Im bặt

    stop crying abruptly.
  • Im ỉm

    silent., cửa đóng im ỉm cả ngày, door silently shut the whole day.
  • Im lìm

    tính từ, quiet, dormart
  • Im mồm

    shut your mouth! cut your cackle! shut up!.
  • Im phăng phắc

    dead silence; flat calm
  • Im thít

    [be] completely silent, im thin thít láy ý tăng [[, -to]] keep as silent as the grave
  • In hệt

    [be] as like as two peas, [be] cast in the same mould., hai đứa bé này in hệt nhau, these twins look as like as two peas.
  • In ít

    xem ít (láy).
  • In máy

    typography
  • In rô nê ô

    roneo.
  • In tay

    make finger-prints., in tay vào giấy chứng [[minh, to make finger-prints on one's identity card., =]]
  • In thử

    (bản in thử) slip.
  • Inh

    strident., như hoắc, gắt inh, to scold stridently., khóc inh, to cry stridently., thối inh, it smells very offensively, it stinks terribly., it...
  • Ình bụng

    swell, bulge., (thông tục) be big with child., Ăn no ình bụng, to eat so much that one s belly bulges.
  • Ình ịch

    xem ịch (láy).
  • Ình oàng

    grumble (of thunder,cannon).
  • Inh tai

    tính từ, deafening
  • Ít bữa

    a few days., ít bữa nữa tôi sẽ về, i'll return in a few days time
  • Ít có

    tính từ, rare, scarce
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top