- Từ điển Việt - Anh
Kênh đào
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
artificial channel
canal
Giải thích VN: 1. Đường thủy nhân tạo được đào để nối 2 đại dương kề nhau để cho phép tàu bè qua lại. Còn gọi là kênh hàng hải. 2. Một đường thủy tương tự được đào để dẫn nước qua một khu vực đất đai nhằm phục vụ tưới và tiêu [[nước.]]
Giải thích EN: 1. an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.2. a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.
canal (in a cut)
canal (in cutting)
channel
ditch canal
fairway
sluice-way
water-race channel
Xem thêm các từ khác
-
Giao thời
danh từ., transition (al), transient, transition ; transitional, chế độ giao thời, transient state, dải bên giao thời, transient sideband,... -
Giao thông
to communicate., circulation traffic, traffic, transport, transportation, communication, traffic, sự giao thông, communication., đường giao thông,... -
Giao thông căng thẳng
heavy traffic -
Giao thông con thoi
shuttle service, shuttle traffic -
Giao thông cục bộ
local traffic -
Giao thông đi bộ
pedestrian traffic -
Sự hàn tự động
automatic welding -
Sự hàn va
build-up welding, percussion welding, patchching -
Sự hàn vào
weld-on -
Sự hàn vảy
cohesion, brazing, hard solder, hard-brazing solder, soft solder, soft soldering, soldering -
Sự hàn vảy bạc
silver solder -
Sự hàn vảy cứng
hard solder -
Sự hàn vảy thau
brazing -
Sự hàn vòng
roll welding, girth welding -
Sự hàn xì
air-acetylene welding, autogenous welding, gas welding -
Kênh đầu từ
head channel -
Kênh đến
deadrace, headrace canal -
Kênh dịch vụ
engineering order wire, service channel, service channel (sc), mạch trên kênh dịch vụ, service channel circuit, đường kênh dịch vụ danh... -
Kênh điện thoại
channel, telemetering channel, telephone channel, nhóm nhiều đường kênh điện thoại, multiple channel telephone group, đường kênh điện... -
Giao thông đô thị
urban traffic, municipal transportation, urban transportation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.