Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kênh đào

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

artificial channel
canal

Giải thích VN: 1. Đường thủy nhân tạo được đào để nối 2 đại dương kề nhau để cho phép tàu qua lại. Còn gọi kênh hàng hải. 2. Một đường thủy tương tự được đào để dẫn nước qua một khu vực đất đai nhằm phục vụ tưới tiêu [[nước.]]

Giải thích EN: 1. an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.2. a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.

lối vào kênh đào
canal entrance
canal (in a cut)
canal (in cutting)
channel
kênh đảo chiều
reverse channel
đường kênh đào
channel track
ditch canal
fairway
sluice-way
water-race channel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top