Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kỹ thuật phục hồi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rehabilitation engineering

Giải thích VN: Sự nghiên cứu phát triển các thiết bị làm người tàn tật thể hoạt động độc lập trong [[hội.]]

Giải thích EN: The research and development of devices that enable handicapped persons to function independently in society.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top