Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kỹ thuật vô tuyến

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

radio
Hội đồng Kỹ thuật tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
Hội đồng Kỹ thuật tuyến cho ngành Hàng không
Radio Technical Commission for Aeronautics (RTCA)
radio engineering
radio technique

Xem thêm các từ khác

  • Âm kế

    audiometer, psychrometer, sonometer, dry and wet bulb hygrometer, humidistat, humidity meter, hydrograph, hygrometer, hygroscopic psychrometer, moisture...
  • Ẩm kế Daniell

    daniell hygrometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo nhiệt độ "điểm [[sương".]]giải thích en : a device used to measure the...
  • Ẩm kế dây treo

    sling psychrometer, giải thích vn : dụng cụ dùng để xác định độ ẩm tương đối của khí quyển gồm nhiệt kế có cả bầu...
  • Ẩm kế dây văng

    sling hygrometer, whirling hygrometer, whirling psychrometer
  • Ẩm kế hấp thụ

    absorption hygrometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo độ ẩm , sử dụng một chất háo nước để hấp thụ và sau...
  • Sự trao đổi modem

    modem interchange
  • Sự trao đổi nhiệt

    conductive heat transfer, heat change, heat exchange, heat transfer, thermal exchange, heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat...
  • Sự trào lên

    irruption, surge
  • Kỹ thuật vũ trụ

    space engineering, space technology
  • Kỹ thuật xác định chu trình

    cyclegraph technique, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công , trong đó các đèn được gắn vào các tay...
  • Kỹ thuật xây dựng

    architectural engineering, building engineering, construction engineering, construction practice, construction techniques, structural engineer, structural...
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng

    civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và...
  • Kỹ thuật xung

    pulse technical, pulse technique
  • Ký tự

    alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu...
  • Âm kêu

    ringing sound
  • Âm kháng

    acoustical reactance, acoustic reactance
  • Âm kiểm tra

    pilot tone
  • Âm lượng

    acoustic mass, loudness, loudness level, phonometer, sound loudness, sound volume, volume, volume of sound, âm lượng bị chắn một phần, partial...
  • Sự tiếp nhận

    acceptance, acquisition, pick-up, sự tiếp nhận vật liệu, acceptance of materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, acceptance of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top