Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Keo nóng chảy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hot-melt adhesive
hot-melt glue

Xem thêm các từ khác

  • Giáp

    danh từ., tính từ., shield, armour, press, cycle of twelve years., near; bordering; adjacent.
  • Giấp chế biến lại

    recycled paper
  • Giáp lưng

    back-to-back, thư tín dụng giáp lưng, letter of credit, back to back
  • Giáp mối

    abutment, butt, end-to-end, hàn chồn giáp mối, upset butt welding, hàn giáp mối, butt welding, hàn giáp mối chậm, slow butt welding, hàn...
  • Giát

    bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)., scour, drift, hitch, snatch, grid, lathing lathe, lattice, lattice lathe, wash,...
  • Giật mạnh

    hitch, yank
  • Sự hư hỏng do nén

    compression damage
  • Kéo quá căng

    overwind, giải thích vn : 1 . sự kéo của trục thang máy đột ngột lên quá đầu của khung 2 . quay , cuốn hoặc cuộn một cái...
  • Kéo ra

    clever, draw, drawing, pull, stretch, tighten
  • Keo ráp trang in

    mounting glue
  • Kéo sơ bộ

    preliminary drawing
  • Kéo sợi

    draw, spin, stretch
  • Giàu

    rich; wealthy., conceal, hedge, brace, fat coal, rich coal, rich, moneyed, nhà giàu, a rich man., sự giàu sang, wealth., dung dịch giàu amoniac,...
  • Giấu hiệu giám sát

    evidence of control
  • Giây

    Danh từ: second; moment, million instruction per second, revolution per second, s (second), second, second (s), chest,...
  • Giấy ảnh

    photographic paper., bromide paper, photographic paper, photopaper
  • Sự huấn luyện

    training, instruction
  • Sự hướng dẫn

    briefing, guidance, indoctrination, instruction, lead, training, guide, sales management, sự hướng dẫn bảng chùm tia, beam rider guidance, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top