Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khánh thành

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to inaugurate; to open for public use

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

inaugurate

Xem thêm các từ khác

  • Khảo chứng

    check evidence., document, inquiring and proving
  • Khao khát

    Động từ, yearn, to thirst for; to crave for; to long for
  • Giẻ lau

    clout., wiper
  • Gièm pha

    xem gièm, detract
  • Gien

    (từ cũ; nghĩa cũ) xem gen, gene
  • Ngũ tạng

    the five inner parts innards.
  • Biết bao

    (dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) how much, how many, how, biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc, how many fighters...
  • Ngủ thiếp

    have a dead sleep, be dead to the world (from exhaustion).
  • Biết bụng

    understand somebody's feelings.
  • Ngũ thường

    the five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity).
  • Biết chừng

    know [in advance] what is to be done., (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) how very., hạnh phúc biết chừng nào!,...
  • Ngự tiền

    of the royal household., văn phòng ngự tiền, the royal household secretariat.
  • Biết chừng nào

    (dùng sau tính từ, trong câu cảm xúc) how very, hạnh phúc biết chừng nào, how very happy!
  • Ngư tiêù

    (cũ)fisherman and firewoodman.
  • Ngủ tỉnh

    be a light sleeper.
  • Ngự trị

    reign, dominate., ngự trị thế giới, to dominate the world.
  • Ngự triều

    hold the court.
  • Biết đâu

    (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) no one knows, trời đang nắng nhưng biết đâu chiều lại mưa, it is shining, but no one...
  • Ngủ trọ

    pup up at an inn(at a hotel).
  • Biết đâu chừng

    may be, perhaps.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top