Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khóm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
cluster; clump

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

clump
khóm tre
clump (ofbamboo trees)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cluster

Xem thêm các từ khác

  • Không

    not; nothing; without, empty, bare, Danh từ: air, no, not, zero, anh có thấy nó không tôi trả lời không,...
  • Hàn nối hai đầu

    butt fusion, giải thích vn : phương pháp nối 2 vật bằng nhựa hoặc kim loại bằng cách làm nóng chảy 2 đầu của vật rồi...
  • Hàn nóng chảy

    flow welding, welding, flow
  • Hàn phẳng

    flat welding, flush, mối hàn phẳng, flush joint
  • Hàn quay

    spin welding, giải thích vn : quá trình nối hai vật với nhau bằng cách đẩy chúng lại gần nhau trong khi một vật vẫn quay ,...
  • Hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)

    single bevel groove weld
  • Hàn sicma

    sigma welding
  • Hàn tại xưởng

    shop weld, giải thích vn : một mối hàn được tiến hành ở xưởng trước khi một món hàng được giao ; các mối hàn có thể...
  • Hàn thiếc

    solder, sweat, thuốc hàn thiếc mềm, fine solder, thuốc hàn thiếc mềm, slicker solder, thuốc hàn thiếc mềm, tinman's solder, thuốc...
  • Sự ngưng tụ kẽm

    zinc condensation
  • Khoe

    Động từ: to brag; to boast; to show off, flaunt, heavy, strong, khoe tài, to show off one's ability
  • Khoen chắn

    snap retainer, snap ring, bearing ring, adjusting ring
  • Khoen chêm grower

    grower washer
  • Khoét

    Động từ: to bore; to pierce; to broach, bore, drill-in or drilling-in, loop-hole, mole, perforate, ream, rebore,...
  • Khoét hốc

    block out, recess, recessed
  • Hàn thử biểu

    danh từ, thermometer, thermometer
  • Hàn tia chấm

    projection welding
  • Hàn tới

    forehand welding
  • Hàn trong khí trơ

    sigma welding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top