Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không khớp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hingeless
cầu vòm không khớp
hingeless arch bridge
giàn vòm không khớp
hingeless arch truss
khung không khớp
hingeless frame
đế cột không khớp
hingeless column base
mismatch
out-of-true
unadjusted
uncoordinated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top