Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khăn xếp

Thông dụng

(cũ) Ready-to-wear turban (of men).

Xem thêm các từ khác

  • Khẩn yếu

    urgent and important.
  • Khang an

    (trang trọng) in security and good health, safe and sound.
  • Kháng chiến

    Động từ: to resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance, nhân dân việt nam kháng...
  • Kháng cự

    resist, offer resistance., kẻ gian bị bắt không giám kháng cự, a evildoer was caught without any resistance.
  • Khang cường

    (cũ) in good wealth, well.
  • Kháng độc

    antitoxic., huyết thanh kháng độc, antitoxic serum.
  • Khang khác

    xem khác (láy).
  • Khảng khái

    tính từ, brave; chivalrous
  • Khang kháng

    xem kháng (láy)
  • Khẳng kheo

    như khẳng khiu
  • Khăng khít

    Tính từ: to be attached, devoted to
  • Khẳng khiu

    skinny, scrawny, scraggy, scrubby., chân tay khẳng khiu, to have skinny limbs., Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu, the...
  • Kháng khuẩn

    (y học) antibacterial.
  • Khang kiện

    như khang cường
  • Khang minh

    (cũ) in security and good health, safe.
  • Khạng nạng

    (ít dùng) (Đi khạng nạng) walk with bow-legged gait.
  • Kháng nghị

    protest against (some resolution).
  • Khang thái

    (cũ) well and prosperous.
  • Khang trang

    Tính từ: vast; spacious, nhà cửa khang trang, a spacious house
  • Áo khoác

    danh từ, pall, overcoat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top