Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khai mạc

Mục lục

Thông dụng

(cũ) Raise curtain.
Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi
The curtain is raised at half past seven.
Open.
Đại hội khai mạc
The congress has opened.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

inaugurate

Xem thêm các từ khác

  • Bức xúc

    pressing.
  • Bụi bặm

    Danh từ.: dust (nói khái quát), bàn ghế đầy bụi bặm, dusty furniture
  • Nhây nhớt

    snotty all over.
  • Bụi đời

    loose derelict; street-urchin.
  • Bụi hồng

    red dust; the earth, this world
  • Nhầy nhụa

    slimy, slippery with slush., trời mưa đường nhầy nhụa, the road was slimy from rain.
  • Bùi ngùi

    melancholy, sad to the verge of tears, trước giờ tạm biệt trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn, before parting, one's heart is immensely melancholy
  • Nhảy ô

    hopscotch (children's game).
  • Bùi nhùi

    danh từ., skein of straw, skein of bamboo shavings, tinder
  • Bụi rậm

    thicket, bush.
  • Nhảy rào

    hurdle-race., vận động viên nhảy rào, a hurdler.
  • Bùi tai

    palatable, honeyed, câu nói bùi tai, a palatable sentence, nghe rất bùi tai, it sounds palatable
  • Khai phá

    chang waste land into cultivated areas., clear
  • Nhảy sào

    to pole-vault., môn nhảy sào, pole-vault.
  • Búi tó

    chignon (đôi khi hàm ý giễu cợt)
  • Nhảy tót

    jump nimbly on.
  • Bụi trần

    như bụi hồng
  • Bủm

    (tục) fart.
  • Nhảy xa

    danh từ., long-jump.
  • Bùm bụp

    xem bụp (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top