Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khi

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Case; time
đôi khi
at times
khi cần
in case of need

Phó từ

When; while
tôi đi chơi khi ta đang học
I go around while she was studying
Động từ
to slight; to despise

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

when

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gas
gaseous
gassy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top