Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khiển trách

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to blame; to reprimand; to chide

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rebuke
khiển trách nghiêm khắc
stern rebuke

Xem thêm các từ khác

  • Khiếp đảm

    be frightened to death., dread
  • Khiếu

    Danh từ: gift; talent; instinct, flair, có khiếu về âm nhạc, to have an instinct for music
  • Khinh

    Động từ, despise, to scorn; to disdain; to despise
  • Khinh thị

    despise, think very little of., disdain
  • Canh nông

    danh từ, agriculture, farming
  • Nói khéo

    be smooth-spoken, be smooth-tongued.
  • Cánh nửa

    (động) hemipteran.
  • Nói khó

    expatiate (elaborate) on one's diffculties., nói khó để vay tiền, to expatiate on one's diffculties and borrow money.
  • Cánh phấn

    (động) lepidopteran.
  • Canh phòng

    to watch, canh phòng biên giới, to watch the border, canh phòng cẩn mật, to watch closely, to take strict security precautions
  • Cánh quân

    wing., tấn công cánh quân bên trái, to attack the left wing.
  • Nói khoát

    boast, vaunt, brag.
  • Nói không

    utter libels, invent slanderous strories.
  • Canh riêu

    carb soup.
  • Nói kích

    provoke, excite (with words).
  • Cảnh sát

    Danh từ: policeman, cảnh sát nhân dân, the people's police, cảnh sát giao thông, traffic police, policeman...
  • Cánh sẻ

    crossed, bắn chéo cánh sẻ, to lay a cross fire, rào cánh sẻ, to build a fence with posts set crosswise
  • Nói là

    reportedly, supposedly., anh ta đến đây nói là có việc, he has come here, reportedly on business.
  • Kho bạc

    treasury., treasure
  • Cánh sen

    lotus petal, màu cánh sen, pink colour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top