Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ải

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Pass
ải Nam Quan
Nam Quan pass
quân trú phòng cửa ải
troops garrisoned at a fort covering a pass
Hurdle, ordeal, trial
vượt qua cửa ải cuối cùng
to overcome the last hurdle

Tính từ

Rotten
gỗ này đã bị ải
this wood is rotten
Aerated and loose
phơi cho ải đất
to aerate the soil loose
cày ải
to plough the ground loose

Xem thêm các từ khác

  • Mốc

    Thông dụng: landmark., mould. moudy., mould-green mould-gray., cắm mốc chia ruộng, to set up landmarks when...
  • Mọc

    Thông dụng: to shoot;to grow; to rise., mấy giờ mặt trời mọc, what time does the sun rise.
  • Mộc

    Thông dụng: cây mộc a tree., wood, plain, unlacquered, unvarished, unbleached., shield., thợ mộc, a workman...
  • Móc hàm

    Thông dụng: câu móc hàm waigh an aniaml slaughtered.
  • Am

    Thông dụng: Danh từ: small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut, vị...
  • Ám

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to possess, to annoy, to worry, to darken,...
  • Ấm

    Thông dụng: Danh từ: pot; kettle, Tính từ:...
  • Ầm

    Thông dụng: to boom, to bang, noisy, boisterous, súng nổ ầm, the gun booms, cây đổ đánh ầm một cái,...
  • Ẵm

    Thông dụng: Động từ: to carry in one's arms, đứa bé còn ẵm ngửa,...
  • Ẩm

    Thông dụng: Tính từ: damp, humid, quần áo ẩm, damp clothes, mặt đất...
  • Moi

    Thông dụng: Động từ., to dig.
  • Mòi

    Thông dụng: xem cá mòi
  • Ậm à ậm ừ

    Thông dụng: xem ậm ừ
  • Môi

    Thông dụng: Danh từ.: lip., danh từ., trề môi, to hang one's lip., ladle.
  • Ậm ạch

    Thông dụng: Tính từ: labouring, ploughing, plodding, xe bò ậm ạch lên...
  • Mồi

    Thông dụng: Danh từ.: bait; lure; decoy., móc mồi, to bait the line. prey.
  • Ầm ầm

    Thông dụng: roaring, rumbling
  • Mỗi

    Thông dụng: each; every., mỗi ngày, each day., mỗi năm, every year.
  • Mỏi

    Thông dụng: weary, tired., sickening for some illness, indisposed., Đi mười cây số đã thấy mỏi chân,...
  • Ăm ắp

    Thông dụng: Tính từ: overbrimmed, thuyền ăm ắp cá, a boat overbrimmed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top