- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra tuổi thọ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accelerated test
Giải thích VN: Một cuộc kiểm tra trong đó thiết bị, vật liệu hay mạch điện được vận hành có chủ định ở một mức độ cao trong một thời gian ngắn nhằm tìm hiểu sự ảnh hưởng của qua trình vận hành ở mức độ trung bình trong một thời gian [[dài.]]
Giải thích EN: A test in which equipment, a material, or a circuit is intentionally subjected to an extreme stress level for a short time, in order to simulate the effects of its average use over an extended period of time.
life test
Giải thích VN: Một thí nghiệm để ước tính độ lâu dài sử dụng hay khả năng phục vụ của một sản phẩm hay thiết bị, bằng cách tái tạo ở mức cao hơn các điều kiện mà nó phải trải [[qua.]]
Giải thích EN: A test used to estimate the expected length of use or serviceability of a product or device, by simulating on an accelerated basis the conditions it will encounter.
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống thải nhiên liệu
fuel-dumping system -
Sách liên kết
bind -
Sách mẫu
swatchboox, sample book -
Sách tra cứu
book of reference, handbook, hanhdbook, instruction book, manual -
Sách tranh ảnh
picture book -
Kiểm tra vật liệu về mặt vật lý
physical testing, giải thích vn : việc xác định các đặc tính của vật liệu với sự trợ giúp của các thiết bị cơ khí và... -
Kiểm tra viên chỉ đạo
lead auditor -
Kiểm tra xe chạy trên đường
road test, giải thích vn : bài kiểm tra ô tô chạy trong điều kiện bình thường nhằm đánh giá sự hoạt động của ô tô ,... -
Kiểm tra, thanh tra
inspect, giải thích vn : kiểm tra một máy , một hệ thống , thiết bị , vật liệu , v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình... -
Kiểm trang
retrofit, giải thích vn : kiểm tra một món sau khi mua để chỉnh sửa lại thiết kế không thích hợp , thay thế thành phần bị... -
Hệ thống thắng
brake system, hệ thống thắng hơi, air brake system -
Hệ thống tháp ủ
tower system -
Hệ thống theo dõi
servosystem, tracing system, tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze,... -
Sai
tính từ, Động từ: to order, to send, fathom, defective, erroneous, faulty, illegal, incorrect, inexact, invalid,... -
Kiện
Danh từ: bale; parcel; package, Động từ: to sue; to enter; to institute, bale,... -
Kiện có lớp bọc
skin pack -
Kiện hàng
package, bale, giải thích vn : một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây , thường được gói trong [[giấy.]]giải... -
Kiện hàng cấp cứu (tàu vũ trụ)
recovery package -
Kiện hàng có dù
parapack, giải thích vn : một kiện hàng có [[dù.]]giải thích en : a package equipped with a parachute. -
Kiện hàng có lỗ xem
window packaging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.