Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiểm tra tuổi thọ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerated test

Giải thích VN: Một cuộc kiểm tra trong đó thiết bị, vật liệu hay mạch điện được vận hành chủ định một mức độ cao trong một thời gian ngắn nhằm tìm hiểu sự ảnh hưởng của qua trình vận hành mức độ trung bình trong một thời gian [[dài.]]

Giải thích EN: A test in which equipment, a material, or a circuit is intentionally subjected to an extreme stress level for a short time, in order to simulate the effects of its average use over an extended period of time.

life test

Giải thích VN: Một thí nghiệm để ước tính độ lâu dài sử dụng hay khả năng phục vụ của một sản phẩm hay thiết bị, bằng cách tái tạo mức cao hơn các điều kiện phải trải [[qua.]]

Giải thích EN: A test used to estimate the expected length of use or serviceability of a product or device, by simulating on an accelerated basis the conditions it will encounter.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top