Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm tròn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

round
chức năng làm tròn
round-off function
con số được làm tròn
round figures
hàm làm tròn
round off function
hàm làm tròn lên
round up function
hàm làm tròn lên
round-off function
hàm làm tròn xuống
round-down function
làm tròn lên
round up
làm tròn lên
to round up
làm tròn xuống
round down
làm tròn xuống
to round down
làm tròn xuống
to round off
lệnh làm tròn
round-off order
sai số làm tròn
round off error
sai số làm tròn
rounding error, round-off error
sự làm tròn (một số)
round-off
thứ tự làm tròn
round-off order
round down
hàm làm tròn xuống
round-down function
làm tròn xuống
to round down
round off
chức năng làm tròn
round-off function
hàm làm tròn
round off function
hàm làm tròn lên
round-off function
làm tròn xuống
to round off
lệnh làm tròn
round-off order
sai số làm tròn
round off error
sai số làm tròn
rounding error, round-off error
thứ tự làm tròn
round-off order
round off (vs)
round up
hàm làm tròn lên
round up function
làm tròn lên
to round up
rounding
làm tròn số liệu
data rounding
lỗi do làm tròn
rounding error
mạch làm tròn
rounding circuit
sai số do làm tròn
rounding error
sai số làm tròn
rounding error
sai số làm tròn
rounding error, round-off error
sự làm tròn tự
character rounding
to round
làm tròn lên
to round up
làm tròn xuống
to round down
làm tròn xuống
to round off
anti-aliasing

Giải thích VN: một kỹ thuật phần mềm dùng để làm trơn các đường cong đường chéo bị lờm xờm do độ phân dải của màn hình [[kém.]]

smooth
strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top