Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
ladder
scale, range, gamut
pack of medicinal herbs

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blue coal
gauge
mức nước trung bình tháng
mean month gauge
thang số áp kế
pressure gauge scale
vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính)
vernier (caliperor gauge)
ladder
bậc thang
ladder step
bậc thang (trèo)
round of a ladder
bộ cộng hình thang
ladder adder
bộ lọc hình thang
ladder filter
bộ lọc hình thang RC
RC ladder filter
bộ lọc kiểu cái thang
ladder filter
bộ suy giảm hình thang
ladder attenmuator
bộ suy giảm hình thang
ladder attenuator
buồng cầu thang tầng hầm
basement ladder
buồng thang tầng hầm mái
attic ladder
các bậc thang
ladder cleats
cầu thang treo
hang-on ladder
giàn giáo kiểu thang trèo
ladder jack scaffold
giàn giáo kiểu thang trèo
ladder scaffolding
khung xe hình cái thang
ladder chassis or US ladder frame
lôgic chuyển tiếp bậc thang
Relay Ladder Logic (RLL)
lồng cầu thang tầng hầm
basement ladder
lồng thang
ladder cage
lồng thang tầng hầm mái
attic ladder
mạch bậc thang
ladder vein
mạch thang
ladder vein
mạng hình thang
ladder network
mương bậc thang
fish ladder
pôlyme hình cái thang
ladder polymer
đồ hình thang
ladder diagram
thang bằng gỗ
wood ladder
thang bên mạn
accommodation ladder
thang cấp cứu
emergency ladder
thang cấp cứu
safety ladder
thang chứa cháy
fire ladder
thang móc
hook-on ladder
thang thanh (làm) bậc
rung ladder (rung-type ladder)
thang thanh làm bậc
rung ladder
thang cố định
fixed ladder
thang cứu hỏa
escape ladder
thang cứu hỏa
fire ladder
thang cứu hỏa
ladder escape
thang dây
rope ladder
thang di động
traveling ladder
thang di động
travelling ladder
thang dùng trong xây dựng
builder's ladder
thang gấp bậc
step ladder
thang kéo dài cái mễ
extension trestle ladder
thang kéo dài ra được
extending ladder
thang kéo dài ra được
extension ladder
thang kiểu bậc
stepladder (step-type ladder)
thang lồng
extension ladder
thang lồng
extension ladder (extendingladder)
thang sự cố
emergency ladder
thang tre
bamboo ladder
thang treo trên xe rùa
trolley ladder
thang xách tay
portable ladder
thang đặt cố định
fixed ladder
thang điện trở
resistor ladder
thang đứng
step ladder
đoạn thang gấp
step-ladder unit
range

Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải thể chỉ một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải dạng hình chữ nhật phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng một khối chiếm vài cột vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. dụ bạn thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh các công [[thức.]]

công tắc chuyển thang (đo)
range control switch
công tắc chuyển thang (đo)
range switch
công tắc thang đo
range switch
dải thang đo
scale range
hai thang đo
double range
khoảng thang đo
scale range
quá tải thang đo
out-of-range
thang biến động nhiệt độ trong năm
annual range of temperature
thang nhiệt độ
range of temperature
vượt quá thang đo
out-of-range
erect
dựng một đường thẳng góc
erect a perpendicular
dựng đường thẳng góc
to erect a normal
linear
ăng ten dây dẫn thẳng
linear conductor antenna
biến dạng thẳng
linear deformation
buýt thẳng
linear bus
cái dao động thẳng
linear oscillator
gia tốc trên đường thẳng
linear acceleration
giấy thang biểu tuyến tính
linear graph paper
kích thước thẳng
linear dimensions
linh kiện phân cực thẳng
linear polarizing device
mạng thẳng
linear network
mật độ thẳng
linear density
máy gia tốc thẳng
LINAC (linearaccelerator)
máy gia tốc thẳng
LINEAC (linearaccelerator)
máy gia tốc thẳng
linear accelerator
máy gia tốc thẳng
linear accelerator (LINAC, LINEAC)
máy gia tốc thẳng electron
electron linear accelerator
mômen quạt đường thẳng
sectorial linear moment
nguyên biến dạng đường thẳng
principle of linear deformability
phép đo thẳng
linear measurement
phối cảnh đường thẳng
linear perspective
pôlyme mạch thẳng
linear polymer
quy luật đường thẳng
linear law
sự ép thẳng
linear compression
sự ép thẳng
linear pressure
tốc độ chuyển động thẳng
linear velocity
tốc độ thẳng
linear speed
trạng thái ứng suất thẳng
linear stress
vân tốc thẳng
linear speed
đặc tuyến thẳng
linear characteristic
đoàn đường thẳng
linear line congruence
đoàn đường thẳng tuyến tính
linear line congruence
động chuyển động thẳng
linear motor
perpendicular
các mặt phẳng thẳng góc
perpendicular planes
các đường thẳng góc nhau
mutually perpendicular lines
các đường thẳng trực giao
mutually perpendicular lines
các đường thẳng vuông góc nhau
mutually perpendicular lines
dịch chuyển thẳng đứng
perpendicular displacement
dựng một đường thẳng góc
erect a perpendicular
ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
perpendicular recorder
ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
perpendicular recording
hạ một đường thẳng góc
drop a perpendicular
sự quét thẳng góc
perpendicular scan
sự tách thẳng đứng
perpendicular separation
độ trượt thẳng góc
perpendicular slip
đường thẳng góc phía đuôi
aft perpendicular
rectilineal
right
straightforward
mạch truyền thẳng
straightforward circuit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

scale
bảng thang giá
scale of charges
phí theo thang bậc
scale fee
thang giá
price scale
thang giá trị
scale of value
thang kéo
price scale
thang lương
pay scale
thang lương
payroll scale
thang lương
salary scale
thang lương
scale of salaries
thang lương
wage scale
thang lương di động
sliding wage scale
thang trượt
sliding scale
thang trượt phí
sliding scale of charges
thang tỷ số
ratio scale
thang đánh giá
rating scale
thang đo dòng chảy
fluidity scale
đường thang lôgơ
ratio scale
month
cách tháng (hai tháng một lần)
every other month
cho thuê theo tháng
let by the month
hiệu lực trong tháng này
good-this-month
cuối tháng
end of the month
giao hàng cuối tháng
month end delivery
quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
end month settlement
quyết toán hàng tháng, cuối tháng
month accounting
quyết toán ngày 15 hàng tháng
mid month settlement
sự giao hàng trong tháng
current month delivery
tháng chở hàng
month of shipment
tháng gần nhất
nearest month
tháng giao
delivery month
tháng giao hàng
contract month
tháng giao hàng
delivery month
tháng giao hàng ngay
spot delivery month
tháng hàng sẵn sàng giao
spot month
tháng này
current month
tháng này
present month (the...)
tháng này
running month
tháng người
man-month
tháng rồi
past month
tháng sắp tới
near month
tháng thanh toán
quoted month
tháng thanh toán
settlement month
tháng theo lịch
calendar month
tháng thiếu tiền
month of seasonal tight money
tháng thường (trái với tháng thiên văn)
calendar month
tháng trước
past month
tháng đến hạn
contract month
tháng-người
man-month
theo tháng
by the month
thuê theo tháng
rent by the month
thuê theo tháng
rent by the month (to...)
tiền thuê trả nửa tháng một kỳ
half month hire
tiền đầu sáu tháng
six-month money
toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
end month settlement
trong tháng
current month
đặt hàng hàng tháng
month order
điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
end-of-month terms

Xem thêm các từ khác

  • Thang băng

    escalator, escape tor, balance, level, mope pole, equilibrium, in balance, giá thăng bằng, balance support, mất thăng bằng, over-balance, ống...
  • Dầm siêu tĩnh

    hyperstatic beam, indeterminate beam, statically indeterminate beam
  • Đám sợi

    cluster
  • Dầm tạm

    needle
  • Dầm tăng cứng

    bracing boom, reinforcing beam, stiffening girder, strut framed beam, trussed beam, dầm tăng cứng hai trụ chống, double strut trussed beam
  • Đá nhỏ

    fine ice, polygon ice, small ice
  • Nước sạch

    clean water, fresh water, pure water, luật về nước sạch, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa (cleanwater act)
  • Nước sản xuất

    industrial water, process water, country of origin, producing country, đường dẫn nước sản xuất sinh hoạt, public use and industrial water...
  • Nước sâu

    deep water, deep-water berth, cảng biển nước sâu, deep-water seaport, cảng nước sâu, deep-water harbor, cảng nước sâu, deep-water harbour,...
  • Nước sinh hoạt

    domestic water, household, nguồn cấp nước sinh hoạt, domestic water supply, hệ thống thoát nước sinh hoạt, household sewerage system
  • Nước sôi

    aq. bull, boiling water, pop, lò phản ứng nước sôi, boiling water reactor
  • Nước sông

    river water, shallow water, slack
  • Nước suối

    aq. font, spring water
  • Nước suối nóng

    thermal water, thermal waters
  • Thang cấp cứu

    emergency ladder, safety escape, safety ladder
  • Thang chạy

    nonious, nonius, vernier
  • Đá nổ mìn

    spitting rock, giải thích vn : khối đá , dưới sự tác dụng của áp suất , vỡ tung ra thành các mảnh nhỏ , những mảnh này...
  • Đá nội sinh

    endogenic rock, endogenetic rock
  • Đã nóng chảy

    molten, smelted
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top