Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưới tọa độ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coordinate gid
coordinate grid
lưới tọa độ hình chữ nhật
rectangular coordinate grid
lưới tọa độ quốc gia
national coordinate grid
coordinate net
gid
gid of reference
grid
bản vẽ lưới tọa độ
grid drawing
khung lưới tọa độ
coordinate grid
lưới tọa độ bản đồ
cartographic grid
lưới tọa độ hình chữ nhật
rectangular coordinate grid
lưới tọa độ quốc gia
national coordinate grid
lưới tọa độ tùy ý
arbitrary grid
mắt lưới (tọa độ)
grid interval
phương vị lưới tọa độ
grid azimuth
vẽ một lưới tọa độ
to plot a grid
grid of reference
grid, coordinates
level net
raster grid
reference grid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top