Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lụt lội

Thông dụng

Flood, inundation (nói khái quát).
Flooded,inundated.
Mưa to mấy hôm liền đường lụt lội
The roads were flooded after many days' heavy raining.

Xem thêm các từ khác

  • Lưu ban

    repeat a class., học kém bị lưu ban, to have to repeat a class because of bad performance.
  • Lưu cầu

    (từ cũ; nghĩa cũ) jade-inlaid sword, giết nhau chẳng cái lưu cầu giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa nguyễn gia thiều, not...
  • Lưu chiểu

    copyright deposit.
  • Lưu chuyển

    circulation, turnover., lưu chuyển hàng hóa bán buôn, wholesale turnover.
  • Lưu đãng

    live a wandering life.
  • Lưu danh

    Động từ., to leave a good name.
  • Lưu đày

    Động từ., to exile; to banish; to deport.
  • Lưu dung

    (khẩu ngữ) như lưu dụng
  • Lưu hoàng

    sulphur.
  • Lưu học sinh

    student learning abroad.
  • Lưu huyết

    (ít dùng) shed blood., cuộc cách mạng không lưu huyết, a revolution without bloodshed.
  • Lưu lạc

    Động từ., to drift.
  • Lưu lãng

    vagrant.
  • Lưu loát

    fluent, smooth and ready., nói tiếng anh lưu loát, to speak english fluenly, to speak fleent english., văn lưu loát, a fluent style, an easy style.
  • Lưu luyến

    to be attached to.
  • Lưu ly

    crystal gem., drift about at large, be driven from home by poverty.
  • Lưu manh

    tính từ., scoundred.
  • Lưu ngụ

    sijourn.
  • Lưu nhiệm

    continue [in office], elect for a second term, re-elect., bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới, the minister of foreign affairs...
  • Lưu niên

    perennial., cây lưu niên, perennial plant, perennial.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top