Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máng xối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

eaves
lớp trát máng xối
eaves lining
máng xối hình hộp
boxed eaves
mặt dưới máng xối
eaves soffit
đường gờ máng xối
eaves molding
eaves gutter
gutter

Giải thích VN: Máng chạy dọc mái chìa của một công trình xây dựng, thiết kế để dẫn nước mưa từ [[mái.]]

Giải thích EN: A channel that runs along the eaves of a building, designed to drain rainwater from the roof.

lề máng xối
gutter margin
máng xối (bằng) gỗ
woodened gutter
máng xối ( mái nhà)
trough gutter
máng xối ống khói
chimney gutter
valet gutter
valley
water-shoot
waterspout

Giải thích VN: Một ống hay lỗ vận chuyển nước [[thải.]]

Giải thích EN: A pipe or orifice that conveys or discharges water.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top