Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy thu hình

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

television
chương trình cho một máy thu hình
program for a television
màn máy thu hình
television screen
máy thu hình màu
colour television
máy thu hình đen trắng
black and white television
television receiver
television set
televisor
TV-set

Xem thêm các từ khác

  • Máy thu hình màu

    colour television, pattern generator
  • Máy thu hình số

    digital tv receiver
  • Máy thu hồi

    recuperator
  • Tìm ra

    discover, discovery, find out
  • Bộ lệnh nhiều pha

    phase splitter
  • Bộ liên kết

    clutch, link editor, linkage editor, cross-strap, linker, bộ liên kết hàm, jaw clutch, bộ liên kết khí động, air clutch, bộ liên kết...
  • Bộ lò xo

    spring set, spring unit
  • Điện cùng dấu

    like electricity, light electricity
  • Điện đàm

    conference call, tape a message, cuộc hội nghị điện đàm , hội nghị bằng điện đàm, broadcast conference call
  • Diễn đàn

    danh từ, forum, rostrum, tribune, forum, platform; forum, các tế bào trong các khung ( diễn đàn atm ), cells in frames (atmforum) (cif), diễn...
  • Điện dẫn

    conductance, bình đo điện dẫn, conductance cell, đi-ốt điện dẫn cao, high-conductance diode, điện dẫn âm, negative conductance, điện...
  • Máy thu khí

    air-receiver
  • Máy thử kiểu ẩm

    wet-test meter, giải thích vn : một dụng cụ đếm vòng quay của một trục với một ống giác chứa khí kín nước có cỡ cụ...
  • Bộ loại sương

    mist extractor, giải thích vn : một thiết bị loại sương trong dòng chảy của khí [[ga.]]giải thích en : a device that removes liquid...
  • Bộ loại trừ nhiễu

    interference eliminator
  • Bộ lọc

    bath filter, clarifier, clarifying filter, cleaner, cleanser, coil-capacitor type filter, filler, filter, filter (as in water filter), filter (network),...
  • Bộ lọc âm

    acoustic filter, wet scrubber, giải thích vn : một thiết bị trong đó một luồng khí được dẫn qua một chất lỏng nhằm loại...
  • Bộ lọc âm tần

    acoustic materials, acoustical materials, low-frequency filter
  • Bộ lọc âm thanh

    acoustic filter, acoustic-wave filter, sound trap
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top