Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Múa giật

Thông dụng

(y học) Chorea, st. Vitus dance.

Xem thêm các từ khác

  • Mưa gió

    rain and wind, unfavourable weather., eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs., không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm, to...
  • Anh linh

    danh từ, hallowed memory (of a deceased person)
  • Mua lẻ

    buy [by] retail.
  • Anh nuôi

    danh từ, male cook
  • Mùa màng

    danh từ. crop; harvest.
  • Mua mặt

    save (someone s) face, pay due consideration to (someone s) face., Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn, to greet with considerateness...
  • Múa may

    fuss about (ina ridiculous fashion)., múa may quay cuồng như múa máy ý mạnh hơn
  • Anh tài

    danh từ, luminary, outstanding talent
  • Anh thư

    danh từ, heroine
  • Múa mép

    waggle one tongue (for show)., khua môi múa mép xem
  • Múa mỏ

    (thông tục) như múa mép
  • Mưa móc

    (văn chương) boon., ban ơn mưa móc, to grant a boon.
  • Mưa nắng

    unfavourable weather conditions.
  • Mưa ngâu

    lasting rain in the seventh lunar month.
  • Ào ào

    Tính từ: impetuous, mưa ào ào như thác, the rain impetuously rumbled down like waterfalls
  • Ào ạt

    Tính từ: impetuous, vehement, tiến quân ào ạt, to stage an impetuous advance, gió thổi ào ạt, the wind...
  • Áo cánh

    short jacket
  • Phồn thịnh

    thriving., thriving
  • Phồn vinh

    prosperous., boom, booming, prosperity, nền kinh tế phồn vinh, a prosperous economy., phồn vinh có tính đầu cơ, speculative boom, phồn...
  • Múa rối

    puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play%%mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. water puppetry was developed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top