Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khói

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Smoke
khói đèn
lamp-smoke

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

out of

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fume
bàn hàn với thiết bị hút khói
welding table with fume extraction equipment
khói chất trợ dung hàn
weld flux fume
khói thải
exhaust fume
nắp đậy khói
fume hood
ống khói
fume duck
thiết bị khử khói
fume extractor
tủ hun khói hóa (học) phóng xạ
radiochemical fume cupboard
haze
smog
smoke
bộ báo khói
smoke detector
bộ cảm biến khói
smoke detector
bộ khói
smoke detector
bộ kiểm soát khói
smoke control
bộ lọc khói
smoke filter
bộ phát hiện khói
smoke detector
bơm hút khói
smoke-exhauster
bom khói
smoke bomb
buồng khói
smoke box
buồng khói
smoke tube boiler
buồng xông khói thức ăn
smoke room
chất tạo khói
smoke agent
chỉ số lan khói
Smoke developed index (SDI)
chụp khói
smoke box
clapê chặn khói
smoke damper
clapê chặn lửa / khói
fire / smoke damper
cửa thoát khói
smoke control door
giếng hút khói
smoke shaft
hệ thống chiết khói
smoke extraction system
hệ thống hút khói
smoke control system
hệ thống thông khói
smoke venting system
hơi thoát khói
exhaust smoke
hộp khói
smoke chest
hộp khói
smoke tube boiler
khí ống khói
smoke flue
khói chuẩn tương đương
equivalent standard smoke
khói dầu
oil smoke
khói nâu
brown smoke
khói trắng
white smoke
khói đen
black smoke
không lọt khói
smoke-tight
kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự khói
smoke test
lỗ thoát khói
smoke extract
lỗ thoát khói
smoke vent
lỗ thoát khói nhiệt tự động
automatic smoke and heat (release) vent
lọt khói
permeable to smoke
màn khói
smoke screen
máy hút khói
smoke consumer
máy hút khói
smoke-exhauster
máy phân tích khói
smoke analyzer
máy phát hiện khói
smoke detector
máy sinh khói
smoke generator
máy tạo khói
smoke generator
máy đo mật độ khói
smoke density meter
nồi hơi ống khói
smoke tube
ống khói
smoke flue
ống khói
smoke protection door
ống khói
smoke stack
ống khói
smoke tube
ống khói// buồng khói
smoke chamber
ống thoát khí khói
gas smoke stack
ống thông khói
smoke detector
phép thử khói
smoke test
phễu ống khói
smoke funnel
phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
smoke meat cold room
quạt máy hút khói
smoke exhaut fan
đồ khói
smoke and gas exhaust installation
sự bốc khói
smoke emission
sự hút thu khói
smoke absorption
sự kiểm soát khói
smoke chart
sự lan khói
smoke spill
sự ô nhiễm do khói
smoke pollution
sự phân lớp khói
smoke stratification
sự sinh khói
smoke formation
sự tạo khói
smoke formation
sự thông khói
smoke venting
sự tiêu hao khói
consumption of smoke
sự xông khói nguội
cold smoke
tấm chắn khói
smoke shelf
tấm ngăn khói
smoke-protection screen
thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự của nước)
smoke test
thiết bị phát hiện khói
smoke detector
tín hiệu khói
smoke marker
toa khói
smoke chamber
vacke màu khói
smoke wacke
van chặn khói
smoke protection damper
van giữ khói
smoke check valve
van trượt điều chỉnh khói
smoke slide
van xả khói
smoke damper
van điều tiết chặn khói
smoke damper
vòm khói
smoke duct
vòm khói
smoke flue
đạn khói
smoke rocket
đầu báo khói
smoke detector
đèn báo khói
smoke flare
điểm bốc khói
smoke mask
điểm khói
smoke point
đường dẫn khói
smoke flue
đường khói
smoke duct
đường thoát khói
smoke venting
assembly
cụm dẫn động bộ khởi động
starter driver assembly
kết cấu nhiều khối
plug-in assembly
khối mang đỡ chuyển giao năng lượng
bearing and solar power transfer assembly
khối đầu ghi từ
head assembly
nhà hợp khối
assembly building
nhà lắp ráp hợp khối
assembly building
sự lắp ráp khối lớn
assembly by large blocks
bank
bộ nhớ chọn khối
bank selected memory
chuyển khối (nhớ)
bank switching
chuyển mạch khối
bank switch
khối chương trình
program bank
khối công việc
job bank
khối nhớ
memory bank
lựa chọn khối
bank select
bar
batch
hộp khối
batch box
khối công việc
job batch
lọc theo khối
batch distillation
phân loại theo khối
batch session
phân loại theo khối
batch sort
sự khởi đầu theo
batch initiation
thẻ mạch điều khiển theo khối
batch control card
tổng khối
batch total
block

Giải thích VN: Một đơn vị thông tin được xử hoặc di chuyển. Đơn vị này thể thay đổi về cỡ to [[nhỏ.]]

bậc khối
block step
bãi đúc khối
block-yard
bản sao chép khối
block copy
bảng cấp phát khối
block allocating map (BAM)
bảo vệ khối
block protection
bắt đầu khối văn bản
Start of Text Block (STB)
biểu diễn khối
block representation
biểu giá khối thay đổi
variable-block tariff
biểu giá điện cả khối
block-rate tariff
biểu đồ khối
block diagram
bình ngưng (dạng) khói
block condenser
bình ngưng (dạng) khối
block condenser
bộ biến đổi từ khối sang mành
Block To Raster Converter (BTRC)
bộ phỏng mạng theo khối
Block Oriented Network Simulator (BONES)
bộ phỏng đồ khối
block-diagram simulator (blosim)
bộ phỏng đồ khối
blosim (block-diagram simulator
bộ nhận biết khối
block identifier
bộ tách khối
block separator
bộ xử khối
block handler
bộ xử khối
block processor
bộ xử khối thực
ABP (actualblock processor)
bộ xử khối thực
actual block processor
bộ xử khối thực
actual block processor (ABP)
bộ đếm được báo nhận theo khối
Block Acknowledged Counter (BAC)
bộ điều chỉnh khối
block handler
bộ điều khiển khối
BH (blockhandler)
bộ điều khiển khối
block control unit
bộ điều khiển khối
block handler
chuyển dịch của khối xếp chồng
Overlapped Block Motion Compensation (OBMC)
byte điều khiển khối
BCB (blockcontrol byte)
byte điều khiển khối
block control byte (BCB)
các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
ASCII Block Terminal Services (ABTS)
các mũi tên lập khối
block arrows
cacbon đioxit dạng khối
block solid carbon dioxide
cách khối
inter-block
cao su khối
block rubber
câu lệnh khối
block statement
cấu trúc khối cố định
Fix Block Architecture (FBA)
chẵn lẻ theo khối
block parity
chế độ chuỗi khối mật
cipher block chain mode
chế độ dồn kênh chèn khối
block multiplexer mode
chế độ dồn kênh khối ảo
virtual block multiplexed mode
chế độ khối
block mode
chế độ đa công chèn khối
block multiplexer mode
chế độ đa hợp khối
block multiplex mode
chiều dài khối
block length
chiều dài khối
block size/block length
chuỗi khối mật
CBC (cipherblock chain)
chuỗi khối mật
cipher block chain (CBC)
chương trình khởi động
boot block
chuyển dữ liệu khối
Block Data Transfer (BDT)
chuyển khối
block transfer
Chuyển khối BIT-boundary
BIT-boundary Block Transfer (BITBLT)
cấu trúc khối
block-structured
chế báo cáo chấp nhận khối
Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
cỡ khối
block size
CO2 rắn dạng khối
block solid carbon dioxide
con trỏ khối
block cursor
công trình dạng khối
block construction
công việc tả khối
block description work
côplyme khối
block copolymer
cuối khối
end of block (EOB)
cuối khối
EOB (endof block)
cuối khối truyền
end-of-transmission-block (ETB)
cuối khối truyền
ETB (endof transmission block)
danh sách khối
block list
danh sách khối tự do
free-block list
dấu khối
block mark
dấu khối
block marker
dấu tách khối
block separator
di chuyển khối
block move
dịch địa chỉ khối
Block Address Translation (BAT)
dữ liệu khối
block data
giám sát khối logic cài sẵn
Built-In Logic Block Observation (BILBO)
giản đồ khối
block diagram
giữ nguyên khối
block protection
hệ số khối
block factor
hệ thống giải khối
block decoding scheme
hệ thống khối
block system
hệ thống tín hiệu khối
block signal system
hết khối dẫn truyền
end of transmission block-ETB
hủy bỏ khối
block delete
kênh dồn chèn khối
block multiplexer channel
kênh đa công chèn khối
block multiplexer channel
kết cấu (dạng) khối
block structures
kết cấu khối lắp ghép
building-block construction
kết cấu khối tiêu chuẩn
building-block construction
kết thúc khối
end of block
kết thúc khối
End Of Block (EDB)
kết thúc khối
EOB (endof block)
kết thúc khối dẫn truyền
end of transmission block-ETB
kết thúc khối dữ liệu
End of Data Block (EODB)
Kết thúc khối Fax
End - Of - Facsimile Block (EOFB)
kết thúc khối phát
End of Transmission Block (ETB)
kết thúc khối truyền
end-of-transmission block
kết thúc khối truyền (ETB)
end of transmission block (ETB)
kết thúc khối văn bản
End of Text Block (ETB)
kết thúc đánh dấu khối
End Of Block Marker (EOB)
kết đông dạng khối
block freezing
kết đông khối
block freezing
khái niệm khối hợp nhất
building-block concept
khe các khối
IBG (inter-block gap)
khe cách khối
block gap
khe cách khối
inter-block gap (IBG)
khe trong khối
inter-block gap
khoảng cách giữa các khối
IBG (inter-block gap)
khoảng cách giữa các khối
inter-block gap (IBG)
khối ( tông) rỗng
cavity block
khối () lỗi
erroneous block
khối (nước) đá
ice block
khối () bể chứa
pool block
khối ảnh
image block
khối bản ghi
record block
khối bao che bên ngoài
cover block
khối tông
building block
khối tông
concrete block
khối tông bitum
asphalt block
khối tông clinke
clinker block
khối tông cốt liệu bằng xỉ vụn
granulated slag aggregate concrete block
khối tông lát đường
concrete paving block
khối tông rỗng đúc sẵn
precast hollow concrete block
khối tông thông gió
ventilating concrete block
khối tông xỉ than
cinder block
khối tông đặc
solid concrete block
khối tông đúc sẵn
precast concrete block
khối bếp
kitchen premises block
khối bêtông
concrete block
khối biên tập
editing block
khối biến đổi được
variable block
khối bit
bit block
khối bít
seal block
khối blôc kết cấu
construction block
khối bộ tả lệnh
CDB (commanddescriptor block)
khối bộ tả lệnh
command descriptor block (CDB)
khối bộ nhớ cao
UMB (uppermemory block)
khối bộ nhớ cao
upper memory block (UMB)
khối bộ nhớ phần trên
UMB (uppermemory block)
khối bộ nhớ phần trên
upper memory block (UMB)
khối bổ sung
add-on block
khối bổ sung
complementary block
khối vỉa
block pavement
khối các bậc thang
block steps
khối các ô
cell block
khối cache
cache block
khối căn hộ
apartment block
khối căn hộ
block of flats
khối cạnh góc
corner block
khối cao su trên vít lửa (gối cao)
rubbing block
khối cào xỉ
skimmer block
khối cấp phát nguồn
resource allocation block (RAL)
khối cấp phát tài nguyên
RAB (resourceallocation block)
khối cầu thang
staircase and elevator block
khối cấu trúc (không gian)
structural block
khối cấu trúc không tùy thuộc dịch vụ
Service independent building block (SIB)
khối chân cột
footing block
khối chân cột
foundation block
khối chân cột (hình vuông)
plinth block
khối chắn lửa
fire block
khối che phủ
mantle block
khối chèn (trên boong tàu)
fiddle block
khối chéo góc
miter block
khối chịu lửa
refractory block
khối chờm nghịch
thrust block
khối chữ
text block
khối chữ V
V-block
khối chữ V
vee block
khối chức năng
functional block
khối chức năng thể lập cấu hình
Configurable Function Block (CFB)
Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)
Operations Systems Function Block (TMN) (OSF)
khối chức năng của trạm công tác
Work Station Function Block (TMN) (WSFB)
khối chức năng thông tin số liệu
Data Communications Function Block (TMN) (DCF)
khối chung
common block
khối chương trình
program block
khối chương trình kênh
channel program block
khối chương trình khởi động
bootstrap block
khối chương trình mồi
bootstrap block
khối chuyển
move block
khối chuyển
transmission block
khối chuyển mạch
switch block
khối ít bản ghi
short block
khối cỡ lớn
large size block
khối cố định
fixed block
khối cố định
fixing block
khối con
sub-block
khối công tắc
switch block
khối copolime
block copolymer
khối cục bộ dịch vụ trình bày
PLB (presentationservices local block)
khối cục bộ dịch vụ trình bày
presentation services global block
khối cục bộ dịch vụ trình bày
presentation services local block
khối cục bộ dịch vụ truyền thông
CLB (communicationservice local block)
khối dãn cách
spacing block
khối di chuyển
travelling block
khối dữ liệu
data block
khối dữ liệu
data block (DBLK)
khối dữ liệu
DBLK (datablock)
khối dữ liệu vật
physical data block
khối dữ liệu xuất
output block
khối dự phòng
stand-by block
khối dự trữ
block standby
khối dự trữ
standby block
khối dùng chung
common block
khối dung nham
block lava
khối gạch
brick block
khối gach xây đua
eaves brick block
khối ghi
record block
khối gia nhiệt của
block of cowper stoves
khối gián cách
Block, Filler
khối giãn cách
spacer block
khối gián cách gót ghi
Block, Heel
khối gián cách điều chỉnh được
Block, Adjustable separator
khối giàn giáo
block scaffolds
khối gián đoạn ngoài
EIB (externalinterrupt block)
khối gián đoạn ngoài
external-interrupt block (EIB)
khối giao diện
interface block
khối giao diện trống từ
drum interface block
khối giáo vụ
administration block (school)
khối gốm Blôc keramic
hollow ceramic block
khối góp
sink block
khối hàm
brake block
khối hãm
brake block
khối hàng chờ
queue block
khối hành chính quản trị
administrative block
khối hỏng
bad block
khối hợp nhất
building block
khối hợp nhất (máy tính)
building block
khối hướng ánh sáng
light-directing block
khối in
printing block
khối đệm
cradle block
khối kem
ice-cream block
khối kết cấu
structural block
khối khép kín
closed block
khối khởi đầu bằng hiệu
block started by symbol (BSS)
khối khởi đầu bằng hiệu
BSS (blockstarted by symbol)
khối khởi động
boot block
khối khởi động nút
NLB (nodeinitialization block)
khối khởi động nút
node initialization block (NIB)
khối không gian ba chiều
three-dimensional block
khối khử trùng (nhà)
aseptic block
khối khuếch tán
diffusion block
khối khuôn
die block
khối khuyết
incomplete block
khối kiểm soát chữ
block check character (BBC)
khối kiểm soát ra/vào chính
master input/output control block
khối kiểm soát ra/vào chính
MIOCB (masterinput/output control block)
khối kiểm soát sự kiện
Event Control Block (ECB)
khối kiểm tác
job control block
khối kỹ thuật vệ sinh trong bệnh viện
sanitary treatment block of hospital
khối làm bằng gỗ
woodened block
khối làm lạnh
refrigeration block
khối làm việc
save block
khối lang thang
stray block
khối lắp
insertion block
khối lắp ghép
building block
khối lắp ghép không gian nhà bếp
kitchen building block unit
khối lắp sàn
flooring block
khối liên kết
connector block
khối liên kết
link block
khối liên lạc hướng lên
up-link block
khối logic
logical block
khối lớn
enlarge block
khối lớn
large-block
khối lục địa
continental block
khối lún
lower block
khối lưu trữ
storage block
khối lưu trữ/công việc
save/work block (SWB)
khối lưu/ công việc
SWB (save/work block)
khối
code block
khối ma trận
matrix block
Khối Macro
Macro Block (MB)
khối mâm cặp
chuck block
khối mật
cipher block chain (CBC)
khối mattit
mastic block
khối mở rộng
extension block
khối mở rộng dữ liệu
data extent block (DEB)
khối mở rộng dữ liệu
DEB (dataextent block)
khối tả bộ nhớ
SDB (storagedescriptor block)
khối tả bộ nhớ
storage descriptor block (SDB)
khối tả chức năng
functional description block-BDF
khối tả lệnh
command descriptor block
khối tả lệnh
Command Descriptor Block (CDB)
khối tả thiết bị
Device Descriptor Block (DDB)
khối mồi
boot block
khối móng
foot block
khối móng
footing block
khối móng
foundation block
khối móng cột
column (foundation) block
khối móng tường
foundation wall block
khối nâng
upthrown block
khối nâng theo đứt gãy
uplifted fault block
khối nâng theo đứt gãy
upthrown fault block
khối nắp cầu chì
fuse block
khối nền đơn
foundation block
khối neo
anchor block
khối neo
anchorage block
khối neo hàng đợi
QAB (queueanchor block)
khối neo hàng đợi
queue anchor block (QAB)
khối neo quá trình
PAB (processanchor block)
khối neo quá trình
process anchor block (PAB)
khối neo thiết bị đầu cuối
terminal anchor block (TAB)
khối ngắn
short block
khối ngăn nhỏ
cellular block
khối ngắt ảo ngoài
VEIB (virtualexternal interrupt block)
khối ngắt ảo ngoài
virtual external interrupt block (VEIB)
khối ngắt ngoài
EIB (externalinterrupt block)
khối ngắt ngoài
external-interrupt block (EIB)
khối ngẫu nhiên
randomized block
khối nghịch chờm
thrust block
khối ngưng tụ
condenser block
khối người dùng
user block
khối nguồn
power block
khối nguồn
source block
khối nhà
residential block
khối nhà máy () khu công nghiệp của thành phố
block of industrial building (inindustrial part of city)
khối nhà máy thủy điện
power-house block
khối nhà
block (ofhouses)
khối nhà hành lang xen kẽ
corridor-type residential tower block
khối nhà tiêu chuẩn
standard residential block
khối nhà phía tây
west block
khối nhãn
label block
khối nhãn
mark block
khối nhan đề (bản vẽ)
title block
khối nhập
entry block
khối nhập
input block
khối nhiều lỗ (rỗng)
cellular block
khối nhiều ngăn
cellular block
khối nhỏ
short block
khối nhỏ
small-size block
khối nhớ
memory block
khối nhớ
storage block
khối nhớ mở rộng
extended memory block (EMB)
khối nhớ mở rộng
Extended Memory Block [LIM/AST] (EMB)
khối nhớ toàn bộ
global memory block
khối nhớ trên
UMB (uppermemory block)
khối nối
connector block
khối nối
terminal block
khối nối lên
uplink block
khối nước đá
ice block
khối đầu mút
end block
khối ống cáp
cable block
khối ốp mặt (lắp, ghép)
block facing
khối Peltier
Peltier block
khối phân phát tài nguyên
RAB (resourceallocation block)
khối phân phối tài nguyên
resource allocation block (RAL)
khối phản quang
light-directing block
khối phần tử công việc
work element block (WEB)
khối phân xưởng chính
block of mill main shops
khối phát đi
transmission block
khối phòng nhỏ
cellular block
khối phòng tác nghiệp
operating-room block
khối phủ
cover block
khối phủ chờm
overthrust block
khối phụ trợ
complementary block
khối pin nhiệt điện
peltier block
khối puli
lift block
khối puli
lifting block
khối puli
pulley block
khối puli an toàn
safety pulley block
khối puli di động
fall block
khối quyết định
decision block
khối rầm cửa
jamb block
khối rỗng
cavity block
khối rỗng
hollow block
khối ròng rọc
lift block
khối ròng rọc
lifting block
khối ròng rọc
pulley block
khối ròng rọc cố định
crown block
khối ròng rọc một puli
gin block
khối cấp
primary block
khối soạn thảo văn bản
composed text block
khối sụt
krn block
khối tảng lang thang
erratic block
khối tạo hình
block form
khối tạo hình
shaping block
khối tạp âm thấp
Low Noise Block (LNB)
khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
Severely Errored Cell Block (SECB)
khối thạch cao đúc
gypsum block
khối tham chiếu
reference block
khối tham chiếu thông báo
message reference block
khối thanh ghi
register block
khối tháp
tower block
khối thấp
lower block
khối thay đổi được
variable block
khối thiết bị trao đổi nhiệt
heat exchanger block
khối thiết bị đầu cuối
terminal block
khối thông báo sécvô
server message block
Khối Thông số BIOS
BIOS Parameter Block (BPB)
khối thông tin
information block
khối thông tin chương trình
Program Information Block (PIB)
khối thông tin cổng
PIB (portinformation block)
khối thông tin cổng
port information block
khối thông tin công việc
task information block (TIB)
khối thông tin giao tiếp
session information block (SIB)
khối thông tin giao tiếp
SIB (sessioninformation block)
khối thông tin tác vụ
task information block
khối thông tin tác vụ
TIB (taskinformation block)
khối thư mục tập tin chính
master file directory block
khối thu phát (lại)
reception-reproduction block
khối thư viện
library block
khối thùng
tank block
khối thủy tinh rỗng
hollow glass block
khối tiếp xúc ( rơle)
contact block
khối tiếp điểm
contact block
khối tiêu chuẩn
building block
khối tiêu năng
energy dispersion block
khối tiêu đề
head block
Khối tin báo CRC
CRC Message Block (CMB)
khối tin báo của server
Server message block (SMB)
khối tổ ong hút âm
acoustic cell block
khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
PGB (presentationservices global block)
khối treo
perched block
khối trong
internal block
khối trượt dẫn hướng
slide block
khối truy nhập hồ
Record Access Block (RAB)
khối truyền
transmission block
khối truyền dẫn
transmission block
khối truyền dẫn trung gian
Intermediate Transmission Block (ITB)
khối tự do
free block
khối tựa của đập vòm
thrust block
khối tường
building block
khối tường
wall block
khối tường góc
corner pier block
khối tường góc
corner wall block
khối tường lanhtô
wall lintel block
Khối tương thích Q (TMN)
Q-Adapter Block (TMN) (QAF)
khối tường trên cửa
lintel block
khối tường trên cửa sổ
wall lintel block
khối ứng dụng dịch vụ
SAB (serviceapplication block)
khối ứng dụng dịch vụ
service application block
khối ứng dụng dịch vụ
service application block (SAB)
khối ứng dụng cấp
PAB (primaryapplication block)
khối ứng dụng cấp
primary application block
khối văn bản
text block
khối văn bản soạn thảo
composed text block
khối văn bản trung gian
intermediate text block (ITB)
khối văn bản trung gian
ITB (intermediatetext block)
Khối văn bản trung gian(BISYNC)
Intermediate Text Block (BISYNC)
khối văn phòng
office block
khối vào
input block
khối vật liệu dán
glue block
khối vật
physical block
khối viền chân tường
skirting block
khối vòng lặp
loop block
khối vùng chương trình
program area block
khối vùng nguồn
source area block
khối xây
block masonry
khối xây
building block
khối xây
masonry block
khối xây chèn
back-up block
khối xây dựng
building block
khối xây dựng ()
building block
khối xây gạch vát
skew block
khối xây hình chữ U
channel block
khối xây hút âm
acoustic block
khối xây hút âm
acoustical block
khối xây nhẹ
lighting block masonry
khối xây nhẹ
lightweight block
khối xây rỗng
hollow-block masonry
khối xây trang trí
decorative block
khối xây trang trí
decorative faced block
khối xây
patch block
khối xỉ
cinder block
khối xi lanh
in block cylinder
khối xuất, khối ra
output block
khối xy lanh
block cast cylinder
khối xy lanh
cylinder block
khối xy lanh
engine block
khối xy-lanh
cylinder block
khối yêu cầu xử từ xa
teleprocessing request block (TPRB)
khối yêu cầu xử từ xa
TPRB (teleprocessingrequest block)
khối [[[block]]] ngưng tụ
condenser block
khối đá
block (ofstone)
khối đá
block (orrock)
khối đặc tả chương trình
Program Specification Block (PSB)
khối đầu
head block
khối đầu cuối
terminal block
khối đầu dầm
beam block
khối đầu neo
end block
khối đầu nối
connector block
khối đầu ra
output block
khối đầu vào dữ liệu hiển thị
Display Data Entry Block (DDEB)
khối đầu đề bản
basic title block
khối đáy
bottom block
khối đế tựa của vòm
skewback block
khối đệm
spacer block
khối đệm (đế móng)
foundation pad block
khối địa chỉ mạng
NAB (networkaddress block)
khối địa chỉ mạng
network address block
khối địa chỉ mạng
network address block (NAB)
khối điểm tập hợp
collection point block (CPB)
khối điểm tập hợp
CPB (collectionpoint block)
khối điểm thu thập
collection point block
khối điểm thu thập
collection point block (CPB)
khối điểm thu thập
CPB (collectionpoint block)
khối điện tử chức năng
functional electronic block
khối điều khiển
control block
khối điều khiển (bộ điều hợp)
adapter control block (ACB)
khối điều khiển biến cố
event control block (ECB)
khối điều khiển bộ nhớ
Memory Control Block (MCB)
khối điều khiển bộ điều hợp
ACB (adaptercontrol block)
khối điều khiển bộ điều hợp
adapter control block
khối điều khiển các thiết bị logic
logical unit control block (LUCB)
khối điều khiển các thiết bị logic
LUCB (logicalunit control block)
khối điều khiển cấu hình
configuration control block
khối điều khiển chương trình
PCB (Programcontrol block)
khối điều khiển chương trình
program control block
khối điều khiển chương trình
program control block (PCB)
khối điều khiển công việc
job control block
khối điều khiển công việc
Task Control Block (TCB)
khối điều khiển của chương trình điều khiển
Control Programme Control Block (CPCB)
khối điều khiển cuối danh sách
end-of-list control block
khối điều khiển dữ liệu
Data Control Block (DCB)
khối điều khiển dữ liệu
DCB (datacontrol block)
khối điều khiển giao thức
PCB (Protocolcontrol block)
khối điều khiển hệ thống con truyền
transmission subsystem control block (TSCB)
khối điều khiển hệ thống con truyền
TSCB (transmissionsubsystem control block)
Khối điều khiển hệ thống con [[[IBM]]]
Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
khối điều khiển kết nối
Connection Control Block (CCB)
khối điều khiển lập dữ liệu
DSCB (dataset control block)
khối điều khiển lệnh
CCB (commandcontrol block)
khối điều khiển lệnh
command control block
khối điều khiển lệnh
command control block (CCB)
khối điều khiển mạng
Network control block (NCB)
khối điều khiển ngắt
ICB (interruptcontrol block)
khối điều khiển ngắt
interrupt control block
khối điều khiển ngắt
Interrupt Control Block (ICB)
khối điều khiển nhập/xuất chính
master input/output control block
khối điều khiển nhập/xuất chính
MIOCB (masterinput/output control block)
khối điều khiển nút thiết bị logic
LDNCB (logicaldevice node control block)
khối điều khiển nút thiết bị logic
logical device node control block (LDNCB)
khối điều khiển phiên
cession control block
khối điều khiển phiên
session control block
khối điều khiển phiên
Session Control Block (SCB)
khối điều khiển phương pháp truy cập
ACB (accessmethod control block)
khối điều khiển phương pháp truy cập
access method control block (ACB)
khối điều khiển quá trình
PCB (Processcontrol block)
khối điều khiển quá trình
process control block (PCB)
khối điều khiển quản chức năng
FMCB (functionmanagement control block)
khối điều khiển quản chức năng
function management control block (FMCB)
khối điều khiển sự kiện
ECB (eventcontrol block)
khối điều khiển sự kiện
event control block (ECB)
khối điều khiển tác vụ gián tiếp
SCB (sessioncontrol block)
khối điều khiển tác vụ giao tiếp
session control block (SCB)
khối điều khiển tập dữ liệu
data set control block
khối điều khiển tập dữ liệu
data set control block (DSCB)
khối điều khiển tập tin
FCB file control block
khối điều khiển tập tin
file control block
khối điều khiển tập tin
file-control block (FCB)
khối điều khiển tệp
file control block
khối điều khiển tệp
File Control Block (FCB)
khối điều khiển thiết bị
DCB (devicecontrol block)
khối điều khiển thiết bị
device control block
khối điều khiển thiết bị
device control block (DCB)
khối điều khiển trình tiện ích
utility control block
khối điều khiển truyền dẫn
Transmission Control Block (TCB)
khối điều khiển ứng dụng
ACB (applicationcontrol block)
khối điều khiển ứng dụng
application control block (ACB)
khối điều khiển vùng lưu trữ
PCB (Poolcontrol block)
khối điều khiển vùng lưu trữ
pool control block
khối điều khiển vùng đệm
PBCB (bufferpool control block)
khối điều khiển xếp hàng
Queue Control Block (QCB)
khối điều khiển điểm thoát của người dùng
UECB (userexit control block)
khối điều khiển điểm thoát của người dùng
user exit control block (UBCB)
khối đỡ
bearing block
khối đổ bêtông móng đập
spillway foundation block
khối đố cửa
edger block
khối độ dài cố định
fixed-length block
khối đơn
single block
khối đơn nguyên (nhà)
bay-block
khối đơn nguyên
residential section block
khối động
engine block
khối động ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
short block
khối đóng dán sách
perfect bound block
khối đồng trùng hợp
block copolymer
khối động đất
seismic block
khối đu đưa
tipped block
khối đục lỗ
punch block
khối đục lỗ
punching block
khối đường dẫn
path block
khối đứt gãy
fault block
khuôn đúc khối tông
concrete block mould
kích thước khối
block length
kích thước khối
block size
kiểm tra khối
block check
kiểm tra khối
Block Check (BC)
kiểm tra tự khối
block check
kiến trúc khối cố định
FBA (fixed-block architecture)
kiến trúc khối cố định
fixed-block-architecture (FBA)
hiệu khối
block mark
hiệu nhận dạng khối
block identifier
tự bỏ qua khối
block ignore character
tự cuối khối truyền
end-of-transmission-block character
tự hủy bỏ khối
block cancel character
tự hủy khối
block ignore character
tự khối
block character
tự khối phát
transmission block character
tự khối truyền
transmission block character
tự kiểm khối
block check character
tự kiểm tra khối
BCC (blockcheck character)
tự kiểm tra khối
block check character (BCC)
tự kiểm tra khối ([[]] BISYNC)
Block Check Character (BISYNC) (BCC)
tự kiểm tra khối trung gian
intermediate block check character
tự phân chia khối
block separator
tự xóa khối
block cannel character
lệnh khối
block instruction
lệnh khối
block statement
lệnh macro xử khối
block handling macro instruction
loại bỏ khối chuyển tải
Transport Block Reject (TBR)
Lỗi khối đầu gần (Tin báo giám sát IOM2)
Near End Block Error (IOM2Monitor Message) (NEBE)
lỗi khối đầu xa
Far- End - Block - Error (FEBE)
Lỗi khối đầu xa đầu gần (Tin báo Giám sát IOM2)
Far and Near end Block Error (IOM2Monitor Message) (FNBE)
khối xen kẽ nhau
interleaved block code
khối
block code
khối chu kỳ
cyclic block codes
khối tuần hoàn
cyclic block codes
ma trận khối tuyến tính
Linear Block Array (LBA)
mật khối
block cipher
mặt đường lát bằng khối granit
granite block pavement
máy cưa khối
block cutting machine
máy kết đông khối
block foster [plant
máy kết đông khối
block freezer
máy kết đông khối
block freezing plant
máy kết đông khối
block freezing system
máy kết đông khối
block froster
máy nâng (nước) đá khối
block ice elevator
máy nâng nước đá khối
block ice elevator
máy nén khối tông
concrete block press
máy sản xuất nước đá khối
block ice generator
máy sản xuất nước đá khối
block ice maker
máy sản xuất nước đá khối
block ice-making apparatus
máy thí nghiệm khối tông
concrete block testing machine
mỡ bôi trơn dạng khối
block grease
hình đồ khối
block diagram model
móng dạng khối
block foundation
một khối
a block
cột hình khối vuông
cubical block capital
mũi doa kiểu khối
block-type reamer
nhà máy (nước) đá khối
block ice factory
nhà máy nước đá khối
block ice factory
nhà xây lắp bằng khối đúc sẵn
space block house prefabrication
nhãn khối
block mark
nhãn khối
block marker
nhập xuất khối
block input-output
nhập/xuất khối
block input/output
nhóm khối
block group
nửa khối
half-block
nước đá khối
ice block
panen bêtông cốt thép lắp khối thủy tinh
reinforced concrete grid with glass block filling
phá hủy khối
block disintegration
phân chia theo cấp khối
block level sharing
phân trang theo khối
block paging
phân tử nhiên liệu dạng khối
block-shaped fuel element
phần đầu điều khiển khối
block control header (BCH)
phép nhân khối
block multiplication
phòng bảo quản (nước) đá khối
block ice storage room
phòng bảo quản nước đá khối
block ice storage room
phương pháp khối ứng suất chữ nhật
rectangular stress block method
phương pháp liên kết khối
block chaining
puli khối
block pulley
sàn gồm các khối gỗ rỗng
hollow block floor
sàn packe (lắp) khối ván
parquet block
sao chép khối
block copy
sắp xếp khối
block sort
số chỉ khối tương đối
relative block number
số chuỗi được báo nhận theo khối
Block-Acknowledged Sequence Number (BASN)
số thứ tự khối
block serial number
đồ cấp phát khối
block allocating map (BAM)
đồ khối
block diagram
đồ khối
block schema
đồ khối
block scheme
đồ khối hệ thống
system block diagram
đồ khối được giản hóa
simplified block diagram
đồ xuất phát khối
BAM (blockallocating map)
sự chuyển khối
block transfer
sự chuyển khôi bit
bit block transfer
sự chuyển khối bit
BLT (bitblock transfer)
sự di chuyển khối
block movement
sự ghi số thứ tự khối
block serial number writing
sự hàn bằng khối nóng
heated block soldering
sự hàn khối
block-sequence welding
sự kết thúc khối
end of block (EOB)
sự kết thúc khối truyền
end-of-transmission-block (ETB)
sự kết thúc khối truyền
ETB (endof transmission block)
sự kiểm tra khối
block check
sự kiểm tra khối trung gian
intermediate block check
sự kiểm tra số thứ tự khối
block serial number checking
sự lập chương trình khối
block programming
sự lắp ghép khối lớn
preassembled large-size block erection
sự lập giản đồ khối
block diagramming
sự lấp đầy khối
block fill
sự lượng tử khóa khối
block quantization
sự hóa khối
block encryption
sự mất pha trong khối
loss of block phase
sự móc mối khối
block chaining
sự nạp khối
block loading
sự nén khối
block compaction
sự nghịch chờm khối
block overthrust
sự phân chia khối
block splitting
sự phân chia mức khối
block level sharing
sự phân trạng theo khối
block paging
sự polime hóa khối
block polymerization
sự sắp xếp khối
block sort
sự tải khối
block loading
sự tạo khối điều khiển ứng dụng
ACBGEN (applicationcontrol block generation)
sự tạo khối điều khiển ứng dụng
application control block generation (ACBGEN)
sự thao tác khối danh sách
BALM (blockand manipulation)
sự thao tác khối danh sách
block and list manipulation (BALM)
sự tim kiếm khối
block retrieval
sự truyền khối
block transfer
sự truyền khối
block transmission
sự xác định khối
block definition
sự đếm khối
block count
sự điền đầy khối
block fill
sự đổ bêtông thành khối
block concreting
suất lỗi khối
block error rate
vẹt tông hai khối
tie, 2-block concrete
vẹt tông hai khối
Tie, Duo block
vẹt tông một khối
Tie, Mono-block concrete
tâm ghi liền khối
Frog, Mono-block
tần suất lỗi khối
block error rate
tạo khối chuỗi mật
Cipher Block Chaining (CBC)
tập hợp bộ điều khiển khối
block handler set
tập tác vụ khối
block task set
tập tin thiết bị khối
block device file
tập tin đặc biệt của khối
block special file
thân khối
block body
thể xây dựng khối lớn
large-block masonry
thiếc khối
block tin
thiết bị khối
block device
thiết bị đầu cuối khối
block terminal
thiết kế khối
block design
thời gian khối
block time
thông báo khối
block message
thông tin trong khối
within-block information
thủ tục kiểm tra khối
block check procedure
thủ tục điều khiển khối
BHR (blockhandling routine)
thủ tục điều khiển khối
block handling routine (BHR)
thuật toán ứng dụng khối
Block Matched Algorithm (BMA)
thực nghiệm khối
block experiment
thung lũng khối đứt gãy
fault block valley
tiền tố khối
block prefix
tiêu đề khối
block header
tiêu đề khối động
dynamic block header
tiêu đề điều khiển khối
block control header (BCH)
tìm kiếm theo khối
block search
tín hiệu của khối nhận được
block received signal
tín hiệu điều khiển khối
block control signal-BCS
tính chẵn lẻ khối
block parity
tính toán chuyển khối
block transfer computations
tọa độ khối ô
cell block coordinates
trạm (sản xuất) (nước) đá khối
block ice (making) plant
trạm (sản xuất) nước đá khối
block ice (making) plant
trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
rapid block ice plant
trong khối
within-block
truy cập ngẫu nhiên hướng khối
block oriented random access (BORAM)
truyền khối
block transfer
truyền thông điệp bằng nhiều khối
multi-block message transmission
từ tả khối
block description word
tường khối lớn
large-block wall
tường khối lớn (chồng) ba hàng
triple-row large-block wall
tường khối lớn bốn hàng
four-row large block wall
tường khối lớn hai tầng
double-row large block wall
tường khối nhỏ
small-block wall
tỷ lệ lỗi khối
block error rate
tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
block error rate test (BLERT)
ván khuôn khối
block formwork
vận tốc khối
block speed
vào/ra khối
block input/output
vùng truyền thông nhập/xuất khối
BIOCA (blockinput/output communication area)
vùng truyền thông nhập/xuất khối
block input/output communication area (BIOCA)
vùng đánh số theo khối
Block Numbering Area (BNA)
đá khô dạng khối
block solid carbon dioxide
đá khối
block ice
đá khối
ice block
đá khối tảng
slotted block
đa tần hoặc khối chức năng trung gian
Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN) (MF)
đặc tả khối, Yêu cầu kỹ thuật khối
Block Specification (BS)
đầu cuối khối
block terminal
đầu khối
block header
đầu khối động
dynamic block header
đầu điều khiển khối
block control header
địa chỉ khối
Block Address (BA)
địa chỉ khối lệnh tiếp theo
Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
địa chỉ khối lôgic
logical block address
điện kháng khối
block reactance
điều khiển khối truy nhập
Access Block Control (ABC)
điều khiển khối điều hợp
Adapter Block Control (ABC)
điều khiển tốc độ thích ứng khối (thuật toán nén) (JPL)
Block Adaptive Rate Controlled (compressionalgorithm) (JPL) (BARC)
định danh khối
block identification
định danh khối
block identifier
định nghĩa khối
block definition
định địa chỉ khối lôgic
Logical Block Addressing (LBA)
độ dài khối
block length
độ dài khối
block size
độ dài khối
block-length
độ dài khối (tính theo bits)
BLocK Length (inbytes) (BLKL)
đồ hình khối
block graphics
đồ họa khối
block graphics
đồ thị khối chức năng
functional block diagram
đoạn tách khối
inter-block gap
đơn khối
mono-block
đơn vị điều khiển khối
BCU (blockcontrol)
đơn vị điều khiển khối
block control unit (BCT)
đưa khối vào bộ đệm
block buffering
đường hầm nối tiếp theo khối
Block Serial Tunnel (BSTUN)
đường tới nhà (trong khối nhà)
thoroughfare within block of house
body
kết cấu khối (đất)
soil body structure
khối (vật liệu) lọc
filtering body
khối lượng của vật thể
mass of body
khối nước
water body
khối trượt
sliding body
khối xây bằng đá
body of masonry
khối đá khai thác
rock body
lực khối
body force
sự nở của khối gốm
swelling of ceramic body
sức cản khối (dòng chảy)
body drag
thân khối
block body
thân ống khói
chimney body
briquette
bulk
tông khối lớn
bulk concrete
bộ cộng hưởng sóng khối
bulk-wave resonator
bộ nhớ khối
bulk memory
bộ nhớ khối
bulk storage
bộ nhớ khối lớn
bulk memory
bộ tẩy khối
bulk eraser
bộ xóa khối
bulk eraser
bộ xóa khối (băng từ)
bulk eraser
bộ điều biến Bragg sóng khối
bulk-wave Bragg modulator
cấp chuyển giao khối lớn văn bản
Document Bulk Transfer Class
cấp chuyển giao xử khối lớn văn bản
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
chất bán dẫn khối
bulk semiconductor
chất quang dẫn khối
bulk photoconductor
chương trình sao chép theo khối lớn
Bulk Copy Program (BCP)
công nghệ khối (lớn)
bulk technology
Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
hàng rời khối lượng lớn
bulk goods
hệ số nhớt khối
bulk coefficient of viscosity
hiệu ứng khối
bulk effect
in khối
bulk print
in khối lớn
bulk print
kênh khối (kỹ thuật tranzito)
bulk channel
khối (các) công trình
bulk (buildingbulk)
khối (đất) đắp
bulk material
khối dầu
bulk of oil
khối lượng dầu
bulk of oil
khối lượng riêng
bulk specific gravity
khối thông tin
bulk of information
khối tích dầu
bulk of oil
khối tích nhà
bulk of building
lát (bán dãn) dạng khối
bulk wafer
lực khối
bulk force
mật độ khối
bulk density
máy đo mật độ khối
bulk density meter
miếng (bán dãn) dạng khối
bulk wafer
môđun (đàn hồi) khối
bulk modulus
môđun đàn hồi khối
bulk modulus
môđun đàn hồi khối
bulk modulus of elasticity
môđun đàn hồi khối lượng
modulus of elasticity of bulk
phim khối lớn (phim ảnh)
bulk film
sản phẩm khối lượng lớn
bulk product
sóng âm khối
bulk acoustic wave
sự khấu khối lớn
bulk mining
sự nạp liệu cả khối
loading in bulk
sự phá sập khối lớn
bulk caving
sự polime hóa khối
bulk polymerization
sự sôi toàn khối
bulk boiling
thể tích khối
bulk volume
thiết bị bộ nhớ khối
bulk storage device
thiết bị hiệu ứng khối
bulk-effect device
truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ chuyển tiếp
Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
vùng lưu trữ khối
bulk storage
đầu từ khối quặng
OBO (orebulk oil)
đi-ốt khối
bulk diode
điện trở khối
bulk resistance
điện trở suất khối
bulk resistivity
độ dẫn điện trong khối
bulk conductance
độ nhớt khối
bulk viscosity
cake
khối cacbua
cake of carbide
khối chảy
cake of fusion
cell

Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng một cột. Bạn thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá [[trị).]]

cấu kiện ô liền khối bằng tông
concrete monolithic cell member
khối các ô
cell block
khối gồm lỗ nằm ngang
horizontal cell tile
khối ô
cell cube
khối suy biến
degenerate cell
khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
Severely Errored Cell Block (SECB)
khối tổ ong hút âm
acoustic cell block
sự lắp từng khối
cell mouting
tọa độ khối ô
cell block coordinates
tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
concrete monolithic cell wall
cubic
abculong trên centimét khối
abcoulomb per cubic centimeter
bộ khối khí mỗi ngày
cubic foot gas per day
centimét khối
cubic centimeter
centimét khối
cubic centimetre
fut khối
cubic foot
hệ số giãn nở khối
coefficient of cubic expansion
inch khối
cubic inch
inch khối trên phút
cubic inches per minute (cam)
insơ khối
cubic inch
khối bo nitrit
cubic boron nitride
khối tám mặt
cubic octahedron
mẫu thử khối vuông
cubic test sample
met khối
cubic meter (cu.m)
met khối
cubic metre (cu.m)
mét khối
cu.m (cubicmeter,cubic metre)
mét khối
cubic meter
mét khối gỗ thân cây
cubic meter of trunk timber
mét khối gỗ xếp đống
cubic meter of piled wood
pao trên fut khối
pounds per cubic foot
phân khối (cm3)
cubic centimetre
sự méo khối
cubic distortion
sự nở khối
cubic dilatation
đêximét khối
cubic decimeter
độ đàn hồi khối
cubic elasticity
ingot
lot
lump
mass
bản kiểu khối
mass-type plate
bao khối hay cân khối
mass budget or mass balance
bảo toàn khối lượng
conservation of mass
bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
conservation of mass-energy
tông kết cấu khối lớn
structural mass concrete
tông khối lớn
mass concrete
tông khối lượng lớn
concrete in-mass
tông liền khối
mass concrete
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equal mass representation
bộ lưu trữ khối
mass storage
bộ nhớ khối
mass memory
bộ nhớ khối
mass storage
bộ quản khối nhớ lớn
Mass Memory Unit manager (MUM)
khối lượng đẳng tĩnh
isostatic mass compensation
cáp tẩm cả khối
mass-impregnated cable
cáp tẩm cả khối khí nén
mass-impregnated gas pressure cable
cáp được tẩm cả khối
mass-impregnated cable
cấu kiện của khối (tổ hợp)
element of mass
chỉ số khối lượng
mass number
chỉ tiêu khối lượng nhà
mass ratio of building
chuyển khối lượng
mass transfer process
công thức khối lượng
mass formula
dòng chảy khối lượng
mass flow
dòng khối
mass flow
dòng khối khí
mass airflow
dòng khối lượng
mass flow
dung lượng bộ nhớ khối
mass-storage volume
gam (khối lượng)
gram in mass
hệ giảm rung xo-khối
mass-spring-damper system
hệ khối tâm
center-of-mass system
hệ khối tâm
centre-of-mass system (CMS)
hệ khối tâm
CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
hệ số chuyển năng khối
mass energy transfer coefficient
hệ số hấp thụ theo khối lượng
mass coefficient of absorption
hệ tâm khối
center-of-mass system
hệ tâm khối
CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
hệ thống lưu trữ khối
MSSC (massstorage system communication)
hệ thống nhớ khối
mass-storage system
hệ thống nhớ khối lớn
mass storage system
hệ thống nhớ khối lớn
Mass Storage System (MSS)
hệ thống phóng (ra) khối lượng
mass expulsion system
hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
MSCS (massstorage control system)
hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
Garvey-Kelson mass relation
hiệu ứng khối lượng
mass effect
kết cấu bêtông khối lớn
mass concrete structures
khối (lượng) quặng
ore mass
khối (vật liệu) lọc
filtering mass
khối bán hạn
semi-infinite mass
khối bình ổn
stationary mass
khối bộ nhớ nhân đôi
duplicate mass storage volume
khối
compensation mass
khối cát
sand mass
khối chất lọc
filter mass
khối chất thải
fill mass
khối chất thải
waste mass
khối cứng
solid mass
khối dịch chuyển
displaced mass
khối dữ kiện lớn
mass data
khối hạt
mass of particle
khối khai thác
rock mass
khối không khí
air mass
khối lượng
mass percent
khối lượng băng
frost mass
khối lượng bánh đà
flywheel mass
khối lượng bề ngoài
apparent mass
khối lượng biểu kiến
apparent mass
khối lượng cân bằng
balance mass
khối lượng học
mechanical mass
khối lượng con lắc
pendulum mass
khối lượng của vật thể
mass of body
khối lượng dầu
oil mass
khối lượng
excess of mass
khối lượng dưới tới hạn
subcritical mass
khối lượng electron (mC)
electron mass
khối lượng giả
mass dummies
khối lượng giải phóng thành động năng
kinetic energy released mass
khối lượng hấp dẫn
gravitational mass
khối lượng hạt
particle mass
khối lượng hạt nhân
nuclear mass
khối lượng hạt đenta
delta mass
khối lượng hiệu dụng
effective mass
khối lượng hồi chuyển
centrifugal mass
khối lượng hồi chuyển
gyrating mass
khối lượng hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant mass
khối lượng hữu hiệu
effective mass
khối lượng khí quyển
atmospheric mass-AM
khối lượng khô
dry mass
khối lượng không cân bằng
unbalanced mass
khối lượng lệch tâm
eccentric mass
khối lượng lớn
mass number
khối lượng lưu trữ bản
base mass storage volume
khối lượng ly tâm
centrifugal mass
khối lượng ly tâm
gyrating mass
khối lượng môi chất lạnh
refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mass
khối lượng mol
molar mass
khối lượng nghỉ
rest mass
khối lượng nguyên tử
atomic mass
khối lượng nguyên tử tỷ đối
relative atomic mass
khối lượng nhân
nuclear mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
fuel mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
propellant mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
propellent mass
khối luợng notron
neutron mass
khối lượng nước chảy
flow mass
khối lượng nước chảy
mass runoff
khối lượng phân bố
mass distribution
khối lượng phân tử
molecular mass
khối lượng phản ứng
reaction mass
khối lượng proton
proton mass
khối lượng quán tính
inertia mass
khối lượng quán tính
inertial mass
khối lượng quay
flywheel mass
khối lượng quay
gyrating mass
khối lượng quy đổi
reduced mass
khối lượng rút gọn
reduced mass
khối lượng số
mass number
khối lượng số lẻ
odd-mass number
khối lượng sóng
wave mass
khối lượng tác dụng nhiệt
thermal mass
khối lượng tập trung
concentrated mass
khối lượng tập trung
localized mass
khối lượng thể tích của đất
volumetric soil mass
khối lượng thêm
additional mass
khối lượng thoát
exhaust mass
khối lượng thu gọn
reduced mass
khối lượng tiêu dùng
mass consumption
khối lượng tĩnh
rest mass
khối lượng tới hạn
critical mass
khối lượng trên (tới) hạn
super-critical mass
khối lượng trên xo
sprung mass
khối lượng tương đương
equivalent mass
khối lượng tuyết
frost mass
khối lượng xác suất
probability mass
khối lượng xác xuất
probability mass
khối lượng điện từ
electromagnetic mass
khối lượng được treo
sprung mass or weight
khối lưu trữ đa dụng
general-use mass storage volume
khối nền
ground mass
khối neo hình trụ
cylindrical mass
khối nhão
paste mass
khối nhớ số lượng lớn
Mass Memory Unit (MMU)
khối nửa tận
semi-infinite mass
khối núi
mountain mass
khối parafin
paraffin mass
khối phổ
mass spectrum
khối phổ học
mass-spectroscopy
khối phổ iôn thứ cấp
secondary ion mass spectrometry (SIMS)
khối phổ kế
mass analyser
khối phổ kế
mass spectrometer
khối phổ kế giải hấp thụ trường
field absorption mass spectrometer
khối phổ kế trochoit
trochoidal mass spectrometer
khối phổ
mass spectrograph
khối phổ
mass spectrometer
khối phủ
capping mass
khối phủ chờm
overthrust mass
khối rác lấp đất
waste mass
khối rác lấp đầy
fill mass
khối sét
clay mass
khối tại chỗ
autochotne mass
khối tâm
center of mass
khối tâm
centre of mass
khối tâm
mass centroid
khối thải lấp đất
fill mass
khối treo
sprung mass
khối trượt
sliding mass
khối đá
rock mass
khối đất
earth mass
khối đất
ground mass
khối đất
soil mass
khối đất trượt
sliding mass
kỹ thuật phòng khối lượng
mass expulsion technique
luật khối cách âm
mass law of sound insulation
lực do khối lượng
force due a mass
lực trên đơn vị khối
mass power
lưu lượng kế khối
mass flowmeter
lưu lượng kế khối lượng
mass flow
lưu lượng kế khối lượng
mass flowmeter
lưu lượng khối
mass flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass rate of flow
lưu tốc kế khối lượng
mass flowmeter
ma trận khối lượng
mass matrix
mật độ khối (lượng)
mass density
máy phổ khối
mass spectrograph
mỗi đơn vị khối lượng
per unit mass
mômen quán tính của khối lượng
moment of inertia of mass
mômen quán tính khối
mass moment of inertia
năng lượng của khối lượng nghỉ
rest mass energy
nguyên tương đương của khối lượng năng lượng
principle of equivalence of mass and energy
nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
mass storage volume group
phân tích dùng khối phổ
mass spectrogaphic analysis
phân tích khối phổ
mass analysis
phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng
Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
phép trắc phổ khối ion thứ cấp
secondary ion mass spectrometry (SIMS)
phổ khối lượng
mass spectrum
phổ khối lượng
mass spectrograph
phương pháp khối lượng quy đổi
reduced mass method
phương pháp khối phổ kế
mass-spectrometric method
phương pháp khối phổ
mass Spectrographic method
phương tiện bộ nhớ khối
mass-storage facility (MSF)
phương tiện bộ nhớ khối
MSF (massstorage facility)
phương tiện trữ khối
mass storage facility
quan hệ khối-năng
mass energy relation
quán khối
mass inertia
quang phổ khối
mass spectrum
số hiệu khối
mass number
số khối lượng
mass number
đồ tính khối lượng
mass diagram
sự bảo toàn khối lượng
conservation of mass
sự cân bằng khối lượng
mass balance
sự cân bằng khối lượng
mass balancing
sự chèn tuần tự khối
mass sequential insertion
sự chuyển khối
mass transfer
sự chuyển khối cacbon
carbon mass transfer
sự chuyển đổi khối
mass conversion
sự chuyển động khối
mass movement
sự gán khối lượng
mass assignment
sự khuấy trộn khối chất
mass premixing
sự phá sập khối lớn
mass breaking
sự phân bố khối lượng
mass distribution
sự phân bố khối đất
earth mass haul distance
sự phân tích phổ khối lượng
mass spectral analysis
sự tương đương năng lượng-khối lượng
mass energy equivalence
sự đa xử khối
mass data multiprocessing
sự đẩy ra khối (lượng)
mass expulsion
sự điều khiển bộ nhớ khối
MSC (massstorage control)
sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
MSVC (massstorage volume control)
tác dụng khối lượng
mass action
tâm khối
center of mass
tâm tọa độ khối lượng
center of mass coordinates
tâm tọa độ khối lượng
centre of mass coordinates
tập lưu trữ khối đa dụng
general use mass storage volume
tập tin bộ nhớ khối
mass-storage file
thang khối lượng
mass scale
thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
calorific potential (perunit mass)
thiết bị dự trữ khối
mass-storage device
thiết bị nhớ khối
mass storage device
thiết bị trữ khối lớn
Mass Storage Device (MSD)
tọa độ khối tâm
center of mass coordinate
tốc độ khối
mass velocity
tổng khối lượng đoàn tàu khi trạng thái làm việc
total mass of the train in working order
trắc khối phổ
mass spectrometry
trên khối lượng đơn vị
per unit mass
trên đơn vị khối luợng
per unit mass
trung tâm khối
center (ofmass)
tương đương khối-năng
mass energy equivalence
tỷ khối
specific mass
tỷ lệ khối lượng
mass fraction
tỷ số điện tích trên khối lượng
charge to mass ratio
tỷ số điện tích-khối lượng
charge-mass ratio
địa khối tại chỗ
autochotne mass
địa khối trung gian
intermediate mass
địa khối trung tâm
central mass
điện trở suất khối
mass resistivity
điều khiển bộ trữ khối
mass storage control
đỉnh khối lượng mẹ
parent mass peak
định luật bảo toàn khối lượng
law of conservation of mass
định luật khối lượng hoạt động
law of active mass
định luật tác dụng khối lượng
law of mass action
độ cảm khối
mass susceptibility
độ dôi khối lượng
mass excess
độ hụt khối (lượng)
mass defect
độ hụt khối lượng
mass defect
độ hụt khối lượng
mass deficit
đo khối lượng hiệu dụng
measurement of effective mass
đo khối phổ
mass spectrometry
đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)
độ linh động của khối đúc
flowability of casting mass
đoạn tập tin bộ nhớ khối
mass-storage file segment
đơn vị khối lượng
unit of mass
đơn vị khối lượng nguyên tử
atomic mass unit
đường cong tính khối đất
mass-haul curve
massif
khối núi nhân tạo
artificial massif
khối quặng
rock massif
massive
khối xây đặc
massive masonry
kiến trúc khối
massive structure
kiến trúc khối
massive texture
móng khối
massive foundation
phản ứng khối lớn
massive reaction
sự dập khối
massive forming
vàng khối
massive gold
đá dạng khối
massive rock
đá khối
massive rock
đập tông khối lớn
massive concrete dam
đập trọng lực khối lớn
massive gravity dam
đập trụ chống khối lớn
massive butt dam
đập trụ chống khối lớn
massive buttress dam
nest
khối ống
tube nest
vữa (trong khối xây)
mortar nest
pack
Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
khối cung cấp điện
power pack
khối đỡ
supporting pack
package
khối
modular package
khối chương trình thương mại
business package
khối thử nghiệm
experiment (package)
khối vi mạch
microcircuit package
máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
package air-conditioner
packet
yêu cầu khởi động lại
restart request packet
cửa sổ khối dữ liệu
packet window
giao diện mức khối dữ liệu
packet level interface
gối xác nhận tái khởi động
restart confirmation packet
khối dữ liệu gói
Packet Data Unit (PDU)
khối giao diện chuyển mạch gói
Packet Switch Interface Unit (PSIU)
khối truy nhập chuyển mạch gói
Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
mức khối dữ liệu
packet level
phần đầu khối
packet header
pad
solid
bánh xe liền khối
solid wheel
bánh xe liền khối lăn
solid rolled wheel
bơm pittông liền khối
solid piston pump
cacbon đioxit dạng khối
block solid carbon dioxide
CO2 rắn dạng khối
block solid carbon dioxide
cực từ khối
solid pole
góc khối
solid angle
khối tông đặc
solid concrete block
khối cứng
solid mass
khối trụ (tròn) đặc
solid cylinder
khối xây đặc
solid brickwork
khối xây đặc
solid masonry
khối đặc
solid bock
móng khối đặc
solid foundation
móng toàn khối
solid foundation
nhịp cầu thang nguyên khối
solid flight of stairs
trục liền khối
solid bearing
trục nguyên khối
solid bearing
pittông liền khối (bơm)
solid piston
thân cầu thang nguyên khối
solid flight of stairs
trục khuỷu liền khối
solid crank
tường chắn liền khối
solid retaining wall
tường chắn đất đặc (toàn khối)
solid retaining wall
đá khô dạng khối
block solid carbon dioxide
đập trụ chống khối lớn
solid buttress dam
đập trọng lực khối lớn
solid gravity dam
đập trụ chống khối lớn
solid buttress dam
được chế tạo nguyên khối
made solid with
unit
Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
bộ ngưng tụ nguyên khối
packaged condensing unit
bộ phân tách khối
Unit Separator (US)
bộ quản khối nhớ lớn
Mass Memory Unit manager (MUM)
bộ điều khiển khối
block control unit
bộ điều khiển khối ngoại vi
Peripheral Unit Controller (PUC)
buýt điều khiển khối
Unit Control Bus (UCB)
con trỏ khối quản hành chính
Administrative Unit Pointer (AUPTR)
danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
dấu phân cách khối
unit separator (US)
dấu phân cách thông tin ba (phân cách khối)
Information Separator Three (UnitSeparator) (IS3(US))
dấu phân cách thông tin bốn (phân cách khối)
Information Separator Four (UnitSeparator) (IS4(US))
dấu phân cách thông tin hai (phân cách khối)
Information Separator Two (UnitSeparator) (IS(US))
dấu phân cách thông tin một (phân cách khối)
Information Separator One (UnitSeparator) (ISI(US))
dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
Extended Unit Data Service (XUDTS)
dịch vụ quản khối vật
Physical Unit Management Service (PUMS)
dữ liệu khối
Unit Data (UDT)
dữ liệu khối mở rộng
Extended Unit Data (XUDT)
Giao diện khối gắn kèm của Apple
Apple Attachment Unit Interface (AAUI)
giao diện với khối đi kèm
Attachment Unit Interface (AUI)
kết cấu khối
unit construction
kết cấu nguyên khối
unit construction
khối ( thể) thay thế trường
Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
khối (không gian) vệ sinh-bếp
kitchen-sanitary space unit
khối bàn phím
Keyboard Unit (KU)
khối báo hiệu công cụ
Instrument Signalling Unit (ISU)
khối báo hiệu của tổng đài
Exchange Signalling Unit (ESU)
khối biên dịch
compilation unit
khối biên dịch delphi
Delphi Compiled Unit (DCU)
khối bộ nhớ truy nhập nhanh của dữ liệu
Data Cache Unit (DCU)
khối các hệ thống ấn phím
Key Systems Unit (KSU)
Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian trụ Anh Quốc)
Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
khối cân bằng
Balancing Unit (BALUN)
khối cấp nguồn đồng bộ hóa
Synchronization supply Unit (SSU)
khối chạy
run unit
khối chuẩn tạp âm điều chế
Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
khối chức năng
functional unit
khối chức năng
functional unit (e.g. in analog computing)
khối chức năng
Functional Unit (FO)
khối chức năng nối liên mạng
Interworking Functional Unit (IFU)
khối chức năng quản hệ thống
systems management functional unit
khối chung
generic unit
khối chương trình
program unit
Khối chuyển mạch IF của máy thu
Receiver IF Switch Unit (RISU)
khối chuyển mạch số
Data Switching Unit (DSU)
khối chuyển mạch trung tâm
Central Switching Unit (CSU)
khối chuyển tiếp cảnh báo
Alarm Relay Unit (ARU)
khối chuyển đổi của hệ truyền tải
Bearer Switchover Unit (BSU)
Khối thể truy nhập mạng (SNA)
Network Accessible Unit (SNA) (NAU)
khối thể định điạ chỉ mạng
Network Addressable Unit (NAU)
khối cửa sổ
window and frame packaged unit
khối cửa sổ
window unit
khối cuộc gọi tự động đa nhánh
Multi-drop Auto Call Unit (MACU)
Khối DACB
Data Acquisition and Control Buffer Unit (DACBU)
khối dấu phẩy động
floating-point unit (FPU)
khối dịch vụ ấn phím
Key Service Unit (KSU)
Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
DSU (DataService Unit)
Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
khối dịch vụ kênh
Channel Service Unit (ATM) (CSU)
khối dịch vụ kênh nội bộ
Internal Channel Service Unit (ICSU)
Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
Khối dịch vụ số liệu SMDS
SMDS Data Service Unit (SDSU)
khối dịch vụ tích hợp
Integrated Service Unit (ISU)
khối dịch vụ videotext
Videotext Service Unit (VSU)
khối dữ liệu dịch vụ
SDU (ServiceData Unit)
Khối dữ liệu dịch vụ (SDU) tuyến kết nối
Link Service Data Unit (LSDU)
Khối dữ liệu dịch vụ ATM
ATM Service Data Unit (ATMSDU)
khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
Application-layer Service Data Unit (ASDU)
khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên
Session Service Data Unit (SSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải
Transport Service Data Unit (TSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm
Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
khối dữ liệu giao thức
PDU (ProtocolData Unit)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
khối dữ liệu giao thức mạng
Network Layer Data Unit (NLDU)
khối dữ liệu giao thức quản đo thử
TMP Data Unit (TMPDU)
khối dữ liệu giao thức thông tin quản chung
Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
khối dữ liệu giao thức ứng dụng
Application Protocol Data Unit (APDU)
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản
Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
khối dữ liệu gói
Packet Data Unit (PDU)
khối dữ liệu tải tin
Payload Data Unit (PDU)
khối dữ liệu truy nhập tệp
File Access Data Unit (FADU)
Khối gắn trạm (Token Ring)
Lobe Attachment Unit (TokenRing) (LAU)
khối ghép trung kế
Trunk Coupling Unit (TCU)
khối ghép đôi dây xoắn
Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
khối giắc cắm đường dây
Line Jack Unit (LJU)
khối giám sát bus
Bus Monitor Unit (BMU)
khối giao diện
Interface Unit (IFU)
Khối giao diện Bus
Bus Interface Unit (BIU)
khối giao diện bus dữ liệu
Data Bus Interface Unit (DBIU)
khối giao diện chuyển mạch gói
Packet Switch Interface Unit (PSIU)
khối giao diện dữ liệu
Data Interface Unit (DIU)
khối giao diện hệ thống
System interface unit (SIU)
Khối giao diện LAN
LAN Interface Unit (LIU)
khối giao diện mạng
Network Interface Unit (NIU)
khối giao diện mở rộng
Extended Interface Unit (EIU)
Khối giao diện PCM
PCM Interface Unit (PLI)
khối giao diện phát/đáng tin cậy
Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
khối giao diện thuê bao
Subscriber interface unit (SIN)
khối giao diện trạm gốc
Base Station Interface Unit (BSIU)
Khối giao diện trạng thái ([[]] Intelsat)
Status interface unit (intelsat) (SIU)
khối giao diện truyền số liệu
Data Communications Interface Unit (DCIU)
khối giao diện truyền thông
Communications Interface Unit (CIU)
khối giao diện điều khiển số
Digital Control and Interface Unit (DCIU)
khối giao diện videotext
Videotext Interface Unit (VIU)
khối giao diện điểm điều khiển
Control Point Interface Unit (CPIU)
khối giao diện đường dây
Line Interface Unit (LIU)
khối giao tác viễn tin
Telematic Interworking Unit (TIU)
khối gọi tự động
Automatic Calling Unit (ACU)
khối gọi trả lời tự động
automatic calling and automatic answering unit
khối hệ thống
system unit
khối hiển thị
Presentation Unit (PU)
khối hiển thị bằng mắt nhìn
Visual Display Unit (VDU)
khối hiển thị dữ liệu
Data Display Unit (DDU)
khối hiển thị điều khiển
Control Display Unit (CDU)
khối hội nghị đa điểm
Multipoint Conference Unit (MCU)
khối hội nghị đa điểm
Multi-point Conferencing Unit (MCN)
khối kênh tuyến
Radio Channel Unit (RCU)
khối kết cuối bảo dưỡng
Maintenance Terminating Unit (MTU)
khối kết cuối đường dây tích hợp
Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
khối kinh doanh truy nhập từ xa
Remote Access Business Unit (RABU)
khối kinh doanh ứng dụng
Application Business Unit (ABU)
khối kỹ thuật vệ sinh
sanitary space unit
khối làm nguội bằng nước
Water Cooling Unit (WCU)
khối lắp ghép không gian nhà bếp
kitchen building block unit
khối lập phương đơn vị
unit cube
khối lệnh
Instruction Unit (IU)
khối logic
logic unit
khối logic
Logical Unit (LU)
khối logic
LU (LogicalUnit)
khối logic hệ thống
system logical unit
khối logic cấp
Primary Logical Unit (PLU)
khối logic số học của bộ ghi
Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
Khối logic thứ cấp (SNA)
Secondary logical unit (SNA) (SLU)
khối logic điều khiển
Control Logical Unit (CLU)
khối logic độc lập
Independent Logical Unit (ILU)
khối lớp ứng dụng
Application Layer Unit (ALU)
khối lưu trữ chuyển tiếp
Store and forward unit (SFU)
Khối lưu trữ xách tay/Chương trình
Portable/Program Storage Unit (PSU)
khối mạng quang băng rộng
Broadband Optical Network Unit (BBONU)
Khối mào đầu lớp vật (định nghĩa khung lớp vật UNI)
Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
khối máy in máy tính
Computer Printer Unit (CPU)
khối máy phát đa kênh
Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
khối nhà bếp-phòng ăn
kitchen-dining room space unit
Khối nhận dạng dấu vân tay (Sony)
Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)
khối nhánh, khối phụ thuộc
Tributary Unit (TU)
khối nhập liệu
input unit
khối nhớ mở rộng
Extended Memory Unit (EMU)
khối nhớ số lượng lớn
Mass Memory Unit (MMU)
khối ổn áp nguồn ắc qui
Battery Regulation Unit (BRU)
khối ổn định trở kháng đường dây
Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
khối phân bổ năng lượng
power distribution unit
khối phát hiện lỗi
Error Detecting Unit (EDU)
khối phối ghép số liệu
Data Adapter Unit (DAU)
khối quản bộ nhớ
Memory Management Unit (MMU)
Khối quản bộ nhớ truy cập nhanh [[[Motorola]]]
Cache/Memory Management Unit [Motorola] (CMMU)
khối quản bộ nhớ-MMU
MMU (memorymanagement unit)
khối quản dữ liệu trung tâm
Central Data Management Unit (CDMU)
khối quản hành chính
Administrative Unit (AU)
khối quản hệ thống
systems management functional unit
khối quản mạng
Network Management Unit (NMU)
Khối quản mạng Y
Y-Net Management Unit (YMU)
khối quang dự phòng
Backup Optical Unit (BUOU)
khối quay số tự động
Automatic Dialling Unit (ADU)
khối sao lưu băng từ
Tape Backup Unit (TBU)
khối cấp
elementary unit
khối số học
arithmetic unit
khối số học - lôgic - ALU
arithmetic and logic unit (ALU)
khối số học dấu phẩy động
floating-point arithmetic unit
khối số học tốc độ cao
high-speed arithmetic unit
khối số học logic
Arithmetic & Logic Unit (ALU)
khối số học logic
Arithmetic and Logical Unit (AALU)
khối số học lôgic
ALU (Arithmeticand Logic Unit)
khối số học điều khiển
arithmetic and control unit (ACU)
khối số liệu của giao thức trình diễn
Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
khối số liệu dịch vụ
Presentation Service Data Unit (PSDU)
khối số liệu dịch vụ
Service Data Unit (ATM) (SDU)
khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
khối số liệu dịch vụ mạng
Network Service Data Unit (NSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu giao diện
Interface Data Unit (IDU)
khối số liệu giao thức phiên truyền
session Protocol Data Unit (SPDU)
khối số liệu giao thức tin báo
Message Protocol Data Unit (MPDU)
khối số liệu giao thức truyền tải
Transport Protocol Data Unit (TPDU)
khối song công tự động
Automatic Duplexing Unit (ADU)
khối tải ba đường dây số
Digital Line Carrier Unit (DLCU)
khối tần số tuyến tích hợp
Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
khối tạo địa chỉ
Address-Generation Unit (AGU)
khối thao tác bằng tay
Manned Manoeuvring Unit (MMU)
khối thiết bị
instrument unit
khối thông tin bản
Basic Information Unit (BIU)
khối thông tin gốc
Basic Information Unit (BIT)
khối thông tin đường truyền
Path Information Unit (SNA) (PIU)
khối thu cực đại
Maximum Receive Unit (MRU)
khối thu nhận lệnh
Command Acquisition Unit (CAU)
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
Khối thu phát SHDL (đường dây thuê bao số tốc độ cao một đường dây)
SHDSL Transceiver Unit (STU)
khối thừa hành
Execution Unit (EU)
Khối thuê bao đầu xa ISDN
ISDN Remote Subscriber Unit (IRSU)
khối tiếp giáp đa điểm
Multipoint Junction Unit (MJU)
khối tín hiệu ban đầu
Initial Signal Unit (ISU)
khối tín hiệu báo nhận
Acknowledgement Signal Unit (ACU)
khối tín hiệu tiếp theo
Subsequent Signal Unit (SSU)
khối tín hiệu điền vào
Fill - In Signal Unit (FISU)
khối tín hiệu đồng bộ hóa
SYNchronization Signal Unit (SYU)
khối tín hiệu đường dây
Line Signal Unit (LSU)
khối tin truyền dẫn
Transmission Message Unit (TMU)
khối tổng quát
generic unit
khối trả lời bằng âm thanh
ARU (AudioResponse Unit)
khối trả lời bằng âm thanh
audio response unit
khối trả lời bằng âm thanh
Audio Response Unit (ARU)
khối trình bày trước mắt
head-up unit
khối trung kế đầu xa
Remote Trunking Unit (RTU)
khối trung kế đường dây
Line Trunk Unit (LTU)
khối trung kế đường dây số
Digital Line Trunk Unit (DLTU)
khối truy cập
Access Unit (AU)
khối truy cập gửi vật
Physical Delivery Access Unit (PDAU)
khối truy nhập
Access Unit (AU)
khối truy nhập âm thanh
Audio Access Unit (AAU)
khối truy nhập chuyển mạch gói
Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
khối truy nhập sở dữ liệu từ xa
Remote Database Access Unit (RDAU)
khối truy nhập môi trường
Media Access Unit (MAU)
Khối truy nhập Teletex công cộng
Public Teletex Access Unit (PTTAXU)
Khối truy nhập Telex
Telex Access Unit (TLXAU)
Khối truy nhập Telex công cộng
Public Telex Access Unit (PTLXAU)
Khối truy nhập Telex công cộng
Public Telex Access Unit (PTXAU)
khối truy nhập viễn tin
Telematic Access Unit (TLMAU)
khối truy nhập đa trạm
Multistation Access Unit (MAU)
khối truy nhập đa trạm
Multi-Station Access Unit (MSAU)
khối truy xuất
Access Unit (AU)
khối truyền dẫn bản
Basic Transmission Unit (BTU)
Khối truyền dẫn HDSL
HDSL Transmission Unit (HTU)
Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
khối tự động gọi
automatic calling unit (ACU)
Khối tuyến nối bản (SNA)
Basic Link Unit (SNA) (BLU)
khối ván khuôn đã đặt cốt thép
shuttering unit with laid reinforcement
khối vào dữ liệu
input unit
khối vào-ra
input-output unit
khối vật
Physical Unit (PU)
khối vi xử
Micro Processor Unit (MPU)
khối vi điều khiển
Micro-controller Unit (MCU)
khối vùng chết
dead-zone unit
khối xử
processing unit
khối xử âm thanh
Audio Processing Unit (APU)
khối xử chính
Main Processor Unit (MPU)
khối xử trung tâm
Central Processing Unit (CPU)
khối xử nhiên
Natural Processing Unit (NPU)
Khối yêu cầu/Khối trả lời
Request Unit/Response Unit (RU)
Khối đa chip (DEC)
Multi-Chip Unit (DEC) (MCU)
khối đa cửa
Multiple Port Unit (MPU)
Khối đáp ứng âm thanh DAIS
DAIS Audio Response Unit (DARU)
khối đặt xa
Remote Unit (RU)
Khối đầu cuối ADSL
ADSL Terminal Unit (ATU)
khối đầu cuối an toàn
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối bus
Bus Terminal Unit (BTU)
khối đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối trung tâm
Central terminal Unit (CTU)
khối đầu cuối đường dây số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đĩa cố định
immovable disk unit
khối điện thoại ấn phím
Key Telephone Unit (KTU)
khối điều khiển
Control Unit (CU)
khối điều khiển bus
Bus Control Unit (BCU)
khối điều khiển các thiết bị logic
logical unit control block (LUCB)
khối điều khiển các thiết bị logic
LUCB (logicalunit control block)
khối điều khiển cảnh báo
Alarm Control Unit (ACU)
khối điều khiển chính
main control unit
khối điều khiển cổng tuyến
Radio Port Control Unit (RPCU)
khối điều khiển cuộc gọi
Call Control Unit (CCC)
khối điều khiển giao diện bus
Bus Interface Control Unit (BICU)
khối điều khiển lệnh
instruction control unit
khối điều khiển trung tâm
Central Control Unit (CCU)
khối điệu khiển trung tâm
central control unit
khối điều khiển truyền dẫn
Transmission Control Unit (TCU)
khối điều khiển truyền thông
Communications Control Unit (CCU)
khối điều khiển truyền thông vật
Physical Communications Control Unit (PCCU)
khối điều khiển hiển thị
Display and Control Unit (DCU)
khối điểu khiển vào ra chung
UIOC (UniversalI-O Control unit)
Khối điều khiển viễn thông (SNA)
Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
khối đo bộ tập trung số
Digital Concentrator Measurement Unit (DCMU)
khối đo lường bản
Basic Measurement Unit (BMU)
khối đo lường từ xa số
Digital Remote Measurement Unit (DRMU)
khối đo xa từ xa
Remote Telemetry Unit (RTU)
khối đường dây chuyển tải số
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
khối đường dây số
Digital Line Unit (DLU)
khối đường dây đầu xa băng rộng
Broadband Remote Line Unit (BRLU)
Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
tả khối điều khiển
control unit description
mỗi đơn vị khối lượng
per unit mass
rơle khởi động thứ tự máy
unit sequence start relay
số khối logic
Logical Unit Number (LUN)
sự xây dựng nhà bằng khối
space unit house building
thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
calorific potential (perunit mass)
thử nghiệm khối
unit testing
tin báo nhiều khối
Multi-unit Message (MUM)
tổ bơm nhiệt một khối
packaged heat pump unit
tổ làm lạnh không khí trọn khối
packaged air cooling unit
trạng thái của khối
unit state
trên khối lượng đơn vị
per unit mass
trên đơn vị khối luợng
per unit mass
tụ điện khối
unit capacitor
ứng dụng khối logic (giao diện)
Logical Unit Application (interface) (LUA)
đầu cuối khối điều khiển
Control Unit Terminal (CUT)
địa chỉ khối kênh
Channel unit address (CUA)
điểm điều khiển khối vật (SNA)
Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
đơn vị khối lượng
unit of mass
đơn vị khối lượng nguyên tử
atomic mass unit
đơn vị lôgic khởi đầu
ILU (initiatinglogical unit)
đơn vị lôgic khởi đầu
initiating logical unit (ILU)
đơn vị điều khiển khối
block control unit (BCT)
volume
bảng nội dung khối
volume table of contents (VTOC)
bộ quản khối logic
logical volume manager
bơm khối
volume pump
chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
index of physical volume of production
chương trình quản khối lôgic
logical volume manager
con trỏ khối hiện hành
current volume pointer
cuối khối
end-or-volume (BOY)
cuối khối
EOV (end-of-volume)
dung lượng bộ nhớ khối
mass-storage volume
hệ số phát xạ hấp thụ khối
volume emission and absorption coefficient
hệ thống khối không khí thay đổi
variable air volume system
hệ thống khối không khí thay đổi
variable air volume system (airconditioning)
hệ thống khối tích không đổi
constant volume system
hệ thống khối tích không đổi
constant volume system (airconditioning)
khối (lưu trữ) bản sao
copy volume
khối (nhớ) bị khóa
locked volume
khối ảo
virtual volume
khối bộ nhớ nhân đôi
duplicate mass storage volume
khối chính
primary volume
khối sở
base volume
khối dịch chuyển
migration volume
khối dự phòng
backup volume
khối dự trữ
backup volume
khối dự trữ
reserved volume
khối hoạt động
active volume
khối hồi phục
recovery volume
khối không hoạt động
inactive volume
khối logic
logical volume
khối lượng ba-lát
volume of ballast material
khối lượng chuyên chở
transportation volume
khối lượng sở
base volume
khối lượng công tác
volume of work
khối lượng công tác đất
volume of earthwork
khối lượng công trình đang xây dựng
volume of buildings under construction
khối lượng công việc
work volume
khối lượng dữ kiện
data volume
khối lượng giao thông
traffic volume
khối lượng giao thông cực đại
peak traffic volume
khối lượng hàng hóa vận chuyển
volume of freight
khối lượng lưu thông
service volume
khối lượng lưu thông
traffic volume
khối lượng lưu trữ bản
base mass storage volume
khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
volume of water entering on the flood tide
khối lượng phân nhánh
diverging volume
khối lượng riêng
specific volume
khối lượng số liệu
data volume
khối lượng thi công
working volume
khối lượng tiêu chuẩn
standard volume
khối lượng tuyệt đối
absolute volume
khối lượng vận chuyển
traffic volume
khối lượng vận chuyển
transportation volume
khối lượng vận chuyển từng giờ
hourly traffic volume
khối lượng vận tải
traffic volume
khối lượng vận tải
volume of traffic
khối lượng xây dựng
construction volume
khối lượng đào
excavation volume
khối lượng đắp
fill volume
khối lượng đập
dam volume
khối lượng đất đào
excavated volume
khối lượng đất đào
volume of excavation
khối lưu trữ đa dụng
general-use mass storage volume
khối người dùng chung
general user volume
khối nhân đôi
duplicate volume
khối riêng
private volume
khối sao lại
duplicate volume
khối thường trú
permanently resident volume
khối thường trú hệ thống
system residence volume
khối tích nhà
volume of building
khối tích đất thể rời
loose soil volume
khối vật
physical volume
khối xoay
volume of rotation
khối đào
excavation volume
khối đất đào
excavation volume
khối đĩa
disk volume
khối điều khiển
control volume
khởi động tập
volume initialization
khởi động tập trực truy
direct access volume initialization
lực khối
volume force
lượng ích của khối nước mưa
effective dimension of the rain volume
lưu lượng khối
volume flow rate
mật độ diện tích khối
volume charge density
mật độ khối
volume density
mật độ khối năng lượng bức xạ
radiant energy volume density
môđun đàn hồi khối
modulus of volume elasticity
mục tiêu khối (của rađa)
volume target
nhãn cuối khối
end-or-volume label
nhãn khởi đầu khối
beginning-of-volume label
nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
mass storage volume group
nhóm khối
volume group
nồng độ khối chất màu tới hạn
cpvc (criticalpigment volume concentration)
nồng độ khối chất màu tới hạn
critical pigment volume concentration (cpvc)
phần trăm theo khối lượng
percentage by volume
quá trình hủy bỏ khối dự phòng
backup volume cleanup process
số tham chiếu khối
volume reference number
số thứ tự khối
volume serial number
sự biến dạng khối
volume strain
sự chuyển mạch khối tự động
automatic volume switching
sự kết thúc khối
end-or-volume (BOY)
sự kết thúc khối
end-or-volume label
sự kết thúc khối
EOV (end-of-volume)
sự khuếch tần trong khối
volume diffusion
sự nhận biết khối tự động
automatic volume recognition (AVR)
sự nhận biết khối tự động
AVR (automaticvolume recognition)
sự rung khối
volume vibration
sự xác định khối lượng
volume determination
sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
MSVC (massstorage volume control)
sự đong theo khối
batching by volume
tập (hợp) khối
volume set
tập lưu trữ khối đa dụng
general use mass storage volume
tên dung khối
volume name
tên khối
volume name
thể tích khối
bulk volume
thủ tục chuyển khối
volume switch
tích phân khối
volume integral
toàn ảnh khối
volume holography
tốc độ khối
volume velocity
tổng khối lượng
total volume
vận tốc khối
volume velocity
vật thể hình khối
Volume solids (VS)
đầu khối
BOV (beginningof volume)
đầu khối
volume header
điện tích khối
volume charge
điện trở khối
volume resistance
điện trở suất khối
volume resistivity
độ đàn hồi khối
volume elasticity
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
speed volume curve

Xem thêm các từ khác

  • Hàn xì

    oxyacetylene welding., autogenous, autogenous welding, oxy acetylene welding, welding, oxy-acetylene, Đèn hàn xì 6 an oxyacetylene torch an oxacetylene...
  • Hang

    Danh từ: den; cave; hole; burrow, pungent, cantilever, constant, antrum, cave, cavern, cavernous, cavity, den, course,...
  • Hàng (ướp) lạnh

    refrigerated cargo
  • Sự nhắc lại

    iteration
  • Sự nhân

    breeding, multiplication, corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling, acceptance, cognition, receiving, reception, acceptance, sự nhân...
  • Sự nhăn băng

    cinching
  • Hàng bìa

    card row
  • Hàng cao

    high-order, high-grade, bit hàng cao, high-order bit, nhiệt hạng cao, high-grade heat, quặng hạng cao, high-grade ore
  • Sự nhận biết

    cognition, id (identification), identification, identification (id), notice, perception, recognition, sensing, sự nhận biết bằng máy, machine...
  • Sự nhận biết đất

    identification of soils
  • Sự nhận biết mạng

    network identification
  • Khối bảy mặt

    heptahedron
  • Khối bê tông

    building block, cast stone, concrete block, khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn, granulated slag aggregate concrete block, khối bê tông...
  • Hàng chờ

    queue, waiting line, held up goods, cargo, freight, lading, load, shipment, shipping cargo, hàng chờ có giới hạn, limited waiting queue, hàng...
  • Hàng chờ vào

    entry queue, input queue, input work queue
  • Hàng chữ

    letter row, hàng chữ cái phím dưới, lower letter row
  • Hàng chuyên chở

    cargo, freight, shipload, freight, hàng chuyên chở đường không, air freight
  • Hàng chuyển về

    back freight, home freight, return cargo, return freight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top