Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt nghiêng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acclivity
bevel
dao phay mặt nghiêng
bevel cutter
mặt nghiêng gối tựa
backing bevel
mặt nghiêng vát 45 độ
miter bevel
mặt nghiêng vát 45 độ
mitre bevel
mối hàn chữ T hai mặt nghiêng
T-type weld with double bevel
mối hàn chữ T một mặt nghiêng
T-type weld with single bevel
sự phay mặt nghiêng
bevel cut
cant
canting table
chamfer
edge beam
hang
heel
incline
inclined plane
oblique section
obliquity
profile

Giải thích VN: mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường [[cắt.]]

ramp

Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng [[nghiêng.]]

Giải thích EN: A walkway laid upon supports to form an inclined plane.

shelving
side of slope
skew
góc mặt nghiêng
angle of skew
slant
slanting
slope
mặt nghiêng sau
back slope
splay
talus
tilt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top