Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiết kiệm

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to economize, to practise thrift

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

economical

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

economical
xe tiết kiệm nhiên liệu
economical car
economization
economize
make saving (to...)
negative saving
retrench
retrenchment
chính sách tiết kiệm
retrenchment policy
save
cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)
save-all
chế độ tiết kiệm thường xuyên
save as you earn
thiên hướng tiết kiệm biên
marginal propensity to save
tiết kiệm thời gian
save time
tiết kiệm thời gian
save time (to...)
tiết kiệm tiền
save money
tiết kiệm tiền
save money (to...)
saving
bảng tiết kiệm
saving schedule
các biện pháp khuyến khích tiết kiệm
saving promotion measures
thể tiết kiệm được thời gian
time-saving
giá mức tiết kiệm âm
negative saving
giờ tiết kiệm ánh nắng
daylight-saving time
hàm số tiết kiệm
saving function
hàm tiết kiệm
saving function
hàm tiết kiệm Kaldor
Kaldor saving function
hiệp hội xây dựng tiết kiệm
building and saving society
nền kinh tế tiết kiệm tài nguyên
resource-saving economy
ngân hàng tiết kiệm tín thác
trustee saving bank
phát minh tiết kiệm sức lao động
labour-saving invention
phát minh tiết kiệm vốn
capital-saving invention
quỹ tiết kiệm
saving fund
sự phản hiệu dụng của tiết kiệm
disutility of saving
sự tiết kiệm phí tổn
cost saving
tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
Tax Exempt Special Saving Account
tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
saving-to-income ratio
tiến bộ khoa học tiết kiệm lao động
labor saving technical progress
tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động
labour saving technical progress
tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn
capital saving technical progress
tiền thưởng tiết kiệm thời gian
time saving bonus
tiền tiết kiệm của công ty
corporate saving
tiết kiệm bắt buộc
forced saving
tiết kiệm bị động
involuntary saving
tiết kiệm nhân
personal saving
tiết kiệm của nhân
personal saving
tiết kiệm của công ty
corporation saving
tiết kiệm dự phòng
precautionary saving
tiết kiệm không chủ định
involuntary saving
tiết kiệm không tính sản xuất
unproductive saving
tiết kiệm lâu dài
permanent saving
tiết kiệm nhân lực
labor-saving
tiết kiệm nhân lực
labour-saving
tiết kiệm qua đầu chứng khoán
saving through investment in securities
tiết kiệm sức lao dộng
labour-saving
tiết kiệm sức lao động
labor-saving
tiết kiêm thuế
tax saving
tiết kiệm tự nguyện
voluntary saving
tiết kiệm để nhận vốn cổ phần
saving for capital subscription
tiêu vào tiền tiết kiệm
dis-saving spending
tỷ lệ, mức tiết kiệm
rate of saving
đồ thị (tiết kiệm-đầu ) IS
IS (investment-saving) schedule
thrift
quan, quỹ tiết kiệm
thrift institution
ngành tiết kiệm
thrift industry
nghịch của tiết kiệm
paradox of thrift
tổ chức tiết kiệm
thrift institution
thrifty

Xem thêm các từ khác

  • Tiểu bang

    danh từ, state, political, state
  • Thanh thoát

    Tính từ: light and flowing, clean
  • Đồ uống

    drink;beverage., beverage, drink, foodpipe, nhũ tương của đồ uống, cloudy beverage, nhũ tương của đồ uống trong, clear beverage emulsion,...
  • Thành tích

    danh từ, performance, record, achievement, accomplishment, performance, sự đánh giá thành tích, performance evaluation, thành tích công ty,...
  • Hồi hương

    anise., repatriation, hồi hương cổ tức, dividend repatriation
  • Hội kiến

    meet for a talk, meet for an exchange of views., interview, hai chủ tịch đã hội kiến về tình hình thế giới, the two presidents met for...
  • Hối lộ

    Động từ: to bribe; to corrupt, bribe, bribery, buy over (to buy somebody over), graft, oil, square, ăn hối lộ,...
  • Chủ sự

    petty official (ở các bộ thời phong kiến), head clerk (thời thuộc pháp), senior clerk
  • Nhân nhượng

    make consessions., compromise, nhân nhượng nhau để đi đến một thỏa thuận, to make mutual concessions for the sake of an agreement, to...
  • Tiêu điểm

    danh từ, focal, epicenter, focus, tiêu điểm báo động, alert focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, management services focal...
  • Nhân số

    numberof people, population., factor, manpower
  • Đổ xô

    flock into., run, stringiness, người ta đổ xem triển lãm, they flocked into the exhibition.
  • Chủ tịch

    Danh từ: chairman, speaker, president (of a country), chairman, chairperson, president, chủ tịch quốc hội,...
  • Hội nhập

    integrate., affiliation
  • Nhân tính

    humanity., human nature, lũ giặc mất hết nhân tính, the enemy lost all humanity.
  • Sát sinh

    Động từ, slaughter-house, to slaughter, to butcher
  • Sâu bệnh

    pest, insect., pest, thuốc trừ sâu bệnh, insecticides, perticides.
  • Tìm hiểu

    Động từ, learning, fathom, to survey, to search, to court
  • Đoán định

    udge and decide., reckon, giữ toàn quyền đoán định, to hold a full right to udge ad decide.
  • Bảo lưu

    Động từ: to keep in statu quo, to make reservations about, reserve, bảo lưu mức lương, to keep someone's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top