Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mới đây

Thông dụng

Most recently, lately, just now
Mới đây còn khoẻ nay đã chết rồi
He was still in good health most recently but is now dead.

Xem thêm các từ khác

  • Mới đó

    quite recently.
  • Mối giềng

    rule of conduct to be followed.
  • Mối hàng

    customer, patron., mách mối hàng cho một hãng buôn, to recommend a trade firm to customers., mất mối hàng, to lose customers.
  • Mới hay

    như cho hay
  • Mới lạ

    extraordinary, unusual, unheard-of., Điều này đối với tôi rất mới lạ, this something very unusual for me., chuyện ấy đối với anh...
  • Âm dương

    Danh từ: ying and yang, opposites, âm dương cách biệt, the separation between life and death, âm dương đôi...
  • Mối lái

    act as a go-between, act as a matchmakers.
  • Mối manh

    như manh mối
  • Mỏi mắt

    for a weary long time., chờ mỏi mắt mà không thấy đến, to wait for someone for a weary long time in vain.
  • Mới mẻ

    fresh., tin tức mới mẻ, fresh news.
  • Phổ cập

    generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone., spread, phổ cập giáo dục, to universalize education., giáo dục phổ...
  • Mỏi mệt

    tired, weary.
  • Moi móc

    rummage, forage (to extract)., expose (someone's defects...), run down.
  • Âm hồn

    Danh từ: soul, wraith, manes, miếu âm hồn, a small temple (for the souls of) the dead, các âm hồn vất vưởng...
  • Mới nguyên

    brand-news.
  • Mọi rợ

    savage.
  • Âm ỉ

    Tính từ: smouldering, dull and lasting, lửa cháy âm ỉ, the fire is smouldering, cơn đau âm ỉ, a dull ache
  • Mới rồi

    in most recent days., mới rồi người ta tìm được một ngôi sao mới, in most recent days,a nes star has been discovered.
  • Mối rường

    như mối giếng
  • Âm khí

    danh từ, miasmatic atmosphere
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top