Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mủ

Thông dụng

Danh từ.

Mother.
mẹ ghẻ
stepmother.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mụ

    Thông dụng: old hag., bà mụ (nói tắt)., become dull, become torpid from overwork., con mụ khó tính, an...
  • Ẩn tình

    Thông dụng: secret feeling, secret intimate sentiment.
  • Ẩn tướng

    Thông dụng: (cũ) hidden physiognomic features.
  • Ăn vạ

    Thông dụng: Động từ, to stage a sit-down (until one's debt is paid..)
  • Mù mờ

    Thông dụng: confusing, vague., câu trả lời mù mờ, a vague answer.
  • Ẩn ý

    Thông dụng: Danh từ: implication, hint, bài diễn văn bế mạc của ông...
  • Áng

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to make a rough estimate, fleece (of cloud),...
  • Ẳng

    Thông dụng: to yelp, con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng, the beaten dog yelped several times, ăng ẳng,...
  • Anh

    Thông dụng: Danh từ: elder brother, first cousin, cousin german (son of one's...
  • Múa

    Thông dụng: to dance; to brandish (a weapon)
  • Mùa

    Thông dụng: Danh từ.: season; time; tide., hết mùa, out of season.
  • Ảnh

    Thông dụng: danh từ, image, photograph, picture
  • Mưa

    Thông dụng: Danh từ.: rain., áo mưa, rain-coat.
  • Mứa

    Thông dụng: in excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa).
  • Mửa

    Thông dụng: Động từ., to vomit; to spew up (food).
  • Mưa lũ

    Thông dụng: diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains).
  • Anh quân

    Thông dụng: danh từ, clear-sighted and able monarch
  • Mửa mật

    Thông dụng: very hard, exhausting., làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc, to get...
  • Múa máy

    Thông dụng: như múa may
  • Áo

    Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top