Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Elder brother
anh ruột
Blood elder brother
anh cả
eldest brother
anh cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
half-brother
anh rể
brother-in-law (one's elder sister's husband)
anh chồng
brother-in-law (one's husband's elder brother)
anh vợ
brother-in-law (one's wife's elder brother)
First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)
anh con nhà bác
first cousin (son of uncle or aunt older than one's parent)
(Form of generic appellation used with young men)
anh nông dân
a young peasant
anh thợ mài dao
a young knife-grinder
(Used by woman, girl addressing husband, lover...)
anh thân yêu
my darling, my love

Đại từ

You
anh đang làm đó
What are you doing?
tôi muốn nói chuyện với anh
I want to speak to you

Xem thêm các từ khác

  • Múa

    Thông dụng: to dance; to brandish (a weapon)
  • Mùa

    Thông dụng: Danh từ.: season; time; tide., hết mùa, out of season.
  • Ảnh

    Thông dụng: danh từ, image, photograph, picture
  • Mưa

    Thông dụng: Danh từ.: rain., áo mưa, rain-coat.
  • Mứa

    Thông dụng: in excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa).
  • Mửa

    Thông dụng: Động từ., to vomit; to spew up (food).
  • Mưa lũ

    Thông dụng: diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains).
  • Anh quân

    Thông dụng: danh từ, clear-sighted and able monarch
  • Mửa mật

    Thông dụng: very hard, exhausting., làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc, to get...
  • Múa máy

    Thông dụng: như múa may
  • Áo

    Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown,...
  • Ào

    Thông dụng: impetuously, Động từ: to rush, lội ào xuống ruộng, to...
  • Ảo

    Thông dụng: tính từ, illusive, illusory, imaginary
  • Mục

    Thông dụng: head, section., item., column., rotten, decaying, decayed., bài nói chuyện có năm mục, a talk...
  • Mức

    Thông dụng: level, degree, measure, extent, standard., sản xuất vượt mức kế hoạch, to produce in excess...
  • Mực

    Thông dụng: danh từ, danh từ, cuttle-fish, cuttle, ink
  • Áo quần

    Thông dụng: như quần áo
  • Mục đông

    Thông dụng: herdsman.
  • Mục đồng

    Thông dụng: danh từ., herds-boy.
  • Mục kỉch

    Thông dụng: (từ cũ) gig-lamps, spec
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top