Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mửa

Thông dụng

Động từ.
to vomit; to spew up (food).

Xem thêm các từ khác

  • Mưa lũ

    Thông dụng: diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains).
  • Anh quân

    Thông dụng: danh từ, clear-sighted and able monarch
  • Mửa mật

    Thông dụng: very hard, exhausting., làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc, to get...
  • Múa máy

    Thông dụng: như múa may
  • Áo

    Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown,...
  • Ào

    Thông dụng: impetuously, Động từ: to rush, lội ào xuống ruộng, to...
  • Ảo

    Thông dụng: tính từ, illusive, illusory, imaginary
  • Mục

    Thông dụng: head, section., item., column., rotten, decaying, decayed., bài nói chuyện có năm mục, a talk...
  • Mức

    Thông dụng: level, degree, measure, extent, standard., sản xuất vượt mức kế hoạch, to produce in excess...
  • Mực

    Thông dụng: danh từ, danh từ, cuttle-fish, cuttle, ink
  • Áo quần

    Thông dụng: như quần áo
  • Mục đông

    Thông dụng: herdsman.
  • Mục đồng

    Thông dụng: danh từ., herds-boy.
  • Mục kỉch

    Thông dụng: (từ cũ) gig-lamps, spec
  • Mục lục

    Thông dụng: danh từ., contents, list.
  • Ảo tượng

    Thông dụng: danh từ, mirage
  • Áp

    Thông dụng: Động từ: to press against, to stand against, to affix, to be...
  • Ắp

    Thông dụng: Tính từ: full to the brim, brimful, brimfull, cái xô nước...
  • Ập

    Thông dụng: Động từ: to rush in; to rush down, with a bang, with a crash,...
  • Mục tử

    Thông dụng: (từ cũ) herdsman.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top