Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(địa lý) Austria
người áo
Austrian
Jacket, coat, tunic, dress, gown
mặc áo lông
to wear (put on) a fur coat
áo rách khéo hơn lành vụng may
a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
Case, wrapping
áo gối
pillow-case
Crust, coat
viên thuốc bọc lớp đường làm áo viên thuốc bọc đường
a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
Cloak, cover
bọn phản động khoác áo tôn giáo
reactionaries wearing the cloak of religion
vạch áo cho người xem lưng
to cry stinking fish
áo bỏ thùng, áo bỏ trong quần
shirt tucks into pants

Xem thêm các từ khác

  • Ào

    Thông dụng: impetuously, Động từ: to rush, lội ào xuống ruộng, to...
  • Ảo

    Thông dụng: tính từ, illusive, illusory, imaginary
  • Mục

    Thông dụng: head, section., item., column., rotten, decaying, decayed., bài nói chuyện có năm mục, a talk...
  • Mức

    Thông dụng: level, degree, measure, extent, standard., sản xuất vượt mức kế hoạch, to produce in excess...
  • Mực

    Thông dụng: danh từ, danh từ, cuttle-fish, cuttle, ink
  • Áo quần

    Thông dụng: như quần áo
  • Mục đông

    Thông dụng: herdsman.
  • Mục đồng

    Thông dụng: danh từ., herds-boy.
  • Mục kỉch

    Thông dụng: (từ cũ) gig-lamps, spec
  • Mục lục

    Thông dụng: danh từ., contents, list.
  • Ảo tượng

    Thông dụng: danh từ, mirage
  • Áp

    Thông dụng: Động từ: to press against, to stand against, to affix, to be...
  • Ắp

    Thông dụng: Tính từ: full to the brim, brimful, brimfull, cái xô nước...
  • Ập

    Thông dụng: Động từ: to rush in; to rush down, with a bang, with a crash,...
  • Mục tử

    Thông dụng: (từ cũ) herdsman.
  • Múi

    Thông dụng: knot (of a narrow band of cloth or silk)., segment, section (of a fruit like orange)., bóc quả cam...
  • Mùi

    Thông dụng: Danh từ.: smell; odour; scent., perfume., mùi thơm, pleasent smell;
  • Mũi

    Thông dụng: Danh từ.: nose; conk., cape; headland., hỉ mũi, to blow one's...
  • Mủi

    Thông dụng: xem mủi lòng
  • Mụi

    Thông dụng: left over (as odds and ends, leavings)., xôi mụi, left over sticky rice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top