Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ào

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Impetuously
lội ào xuống ruộng
to wade impetuously into a field

Động từ

To rush
nước lụt ào vào các cánh đồng lúa
floods of water rushed into rice fields

Xem thêm các từ khác

  • Ảo

    Thông dụng: tính từ, illusive, illusory, imaginary
  • Mục

    Thông dụng: head, section., item., column., rotten, decaying, decayed., bài nói chuyện có năm mục, a talk...
  • Mức

    Thông dụng: level, degree, measure, extent, standard., sản xuất vượt mức kế hoạch, to produce in excess...
  • Mực

    Thông dụng: danh từ, danh từ, cuttle-fish, cuttle, ink
  • Áo quần

    Thông dụng: như quần áo
  • Mục đông

    Thông dụng: herdsman.
  • Mục đồng

    Thông dụng: danh từ., herds-boy.
  • Mục kỉch

    Thông dụng: (từ cũ) gig-lamps, spec
  • Mục lục

    Thông dụng: danh từ., contents, list.
  • Ảo tượng

    Thông dụng: danh từ, mirage
  • Áp

    Thông dụng: Động từ: to press against, to stand against, to affix, to be...
  • Ắp

    Thông dụng: Tính từ: full to the brim, brimful, brimfull, cái xô nước...
  • Ập

    Thông dụng: Động từ: to rush in; to rush down, with a bang, with a crash,...
  • Mục tử

    Thông dụng: (từ cũ) herdsman.
  • Múi

    Thông dụng: knot (of a narrow band of cloth or silk)., segment, section (of a fruit like orange)., bóc quả cam...
  • Mùi

    Thông dụng: Danh từ.: smell; odour; scent., perfume., mùi thơm, pleasent smell;
  • Mũi

    Thông dụng: Danh từ.: nose; conk., cape; headland., hỉ mũi, to blow one's...
  • Mủi

    Thông dụng: xem mủi lòng
  • Mụi

    Thông dụng: left over (as odds and ends, leavings)., xôi mụi, left over sticky rice.
  • Ất

    Thông dụng: danh từ, the second heaven's stem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top