Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ập

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To rush in; to rush down
cơn mưa ập xuống
The rain rushed down

Phó từ

With a bang, with a crash, tumultuously
đóng ập cửa
to shut the door with a bang, to bang the door shut
cây đổ ập xuống
the tree fell with a crash
quần chúng kéo ập đến
the masses crowded in tumultuously

Xem thêm các từ khác

  • Mục tử

    Thông dụng: (từ cũ) herdsman.
  • Múi

    Thông dụng: knot (of a narrow band of cloth or silk)., segment, section (of a fruit like orange)., bóc quả cam...
  • Mùi

    Thông dụng: Danh từ.: smell; odour; scent., perfume., mùi thơm, pleasent smell;
  • Mũi

    Thông dụng: Danh từ.: nose; conk., cape; headland., hỉ mũi, to blow one's...
  • Mủi

    Thông dụng: xem mủi lòng
  • Mụi

    Thông dụng: left over (as odds and ends, leavings)., xôi mụi, left over sticky rice.
  • Ất

    Thông dụng: danh từ, the second heaven's stem
  • Ắt

    Thông dụng: surely, certainly, có chí ắt làm nên, with the sense of purpose, one will certainly make one's...
  • Mùi tàu

    Thông dụng: (thực vật) eryngium.
  • Âu

    Thông dụng: danh từ, perhaps, just, small crock, dockyard; shipyard, âu cũng là dịp hiếm có, perhaps it...
  • Ấu

    Thông dụng: xem củ ấu
  • Ẩu

    Thông dụng: Tính từ: careless, remiss, lax, làm ẩu nói ẩu, to be careless...
  • Âu hoá

    Thông dụng: Động từ, to europeanize
  • Múm

    Thông dụng: swell one's cheeks while tightening one's lips., beghin to show (nói về mầm cây).
  • Mũm mỉm

    Thông dụng: chubby, plump (nói về trẻ em)., thằng bé trông rất mũm mỉm, the baby looks very chubby.
  • Mủm mỉm

    Thông dụng: xem mỉm (láy).
  • Mun

    Thông dụng: ash., ebony., cời mun nướng củ khoai, to poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in...
  • Mủn

    Thông dụng: decayed., gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn, rice kept for long in a damp place gets decayed.
  • Mụn

    Thông dụng: acne, pimple, black-head., pustule, eruption., bit, piece., child (of a small family)., mặt đầy...
  • Mủng

    Thông dụng: small basket., small lacquer-caulked bamboo boat., mủng gạo, a small basket or rice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top