Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mui

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
top; roof; hood (of car).

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

hood

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

exhauster
odor
odour
scent
apex
bit
cap
cusp
head
nose

Giải thích VN: Các đặc tính hay cấu trúc được cho giống mũi người, sử dụng trong trường hợp: phần nhô ra phía đằng trước của xe cộ, thiết bị hay một vật nào [[đó.]]

Giải thích EN: Any of various features or structures regarded as analogous to the human nose; specific uses include: the foremost, projecting portion of a vehicle, apparatus, or other object.

point
snout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top