Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nào hay

Thông dụng

No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell.
Nào hay chuyện không may lại hóa ra may
No one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing.

Xem thêm các từ khác

  • Nào là

    như nào
  • Bàn cuốc

    Tính từ: hoeblade-shaped, răng bàn cuốc, buck-toothed, chân bàn cuốc, a large and flat foot
  • Nao lòng

    tính từ., moved.
  • Não nà

    như não ruột
  • Bàn dân thiên hạ

    everyone, everywhere, nói cho bàn dân thiên hạ biết, to speak for everyone to hear, đi khắp bàn dân thiên hạ, to go everywhere
  • Nao nao

    xem nao
  • Não nề

    như não nùng
  • Nào ngờ

    against all expectations; unexpectedly.
  • Nao nức

    như náo nức
  • Nao núng

    Động từ., to flinch; to deter
  • Bàn đèn

    danh từ, opium-tray
  • Nạo óc

    Động từ., to rake one's brain.
  • Bàn định

    Động từ, to decide by discussion
  • Não rnuột

    deeply sad, pervasively sad., tiếng đàn bầu não ruột, the deeply sad sounds of the monochord.
  • Bản đồ lưu thông

    danh từ, traffic map
  • Bản doanh

    danh từ, headquarters
  • Bàn độc

    danh từ, reading table, altar
  • Nấp bóng

    take cover behind (shield oneself with) someone's power., nấp bóng kẻ quyền thế, to shield oneself with the influence of important people.
  • Nạp thái

    (từ cũ) bring wedding presents to the bridge's house.
  • Bạn đời

    danh từ, companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top