Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngược chiều kim đồng hồ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anti-clockwise, counter-clockwise
CCW (counterclockwise)
counter clockwise
quay ngược chiều kim đồng hồ
counter clockwise rotation (CCW)
Counterclockwise (CCW)

Xem thêm các từ khác

  • Ngược dòng

    upstream., countercurrent, upstream, chỉ thị hư hỏng ngược dòng, upstream failure indication (ufi), mặt ngược dòng, upstream face, mỏ...
  • Ngược gió

    head wind, upwind
  • Ngược lại

    contrary to., on the contrary., to the contrary., backward, contrary, conversely, counter, inversely, on the contrary, opposite, reverse, reversed, vice...
  • Ngược lên

    upward, lỗ khoan ngược lên, upward borehole, lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, upward pointing hole
  • Nguội

    cool; cold., cold, cool, quench, man, person, chilled, house of issue, man, cơm nguội, cold rice., atfan nguội, cold asphalt, atfan rải nguội,...
  • Nối trực tiếp

    direct attach, direct connection, direct join, direct joint
  • Nội tuyến

    in-house line, in-line, băng stereo nội tuyến, in-line stereophonic tape, chương trình con nội tuyến, in-line subroutine, mã nội tuyến,...
  • Nội ứng học

    residual stress
  • Nội ứng suất

    internal stress, nội ứng suất trong ray, internal stress in the rail
  • Nối vào

    hood up, tail
  • Người bấm giờ

    time keeper
  • Người bán

    seller, vendor, shooter, bargainer, bargainor, grantor, seller, trade, vendor, writer, giao thức tổng hợp của nhiều người bán, multi vendor...
  • Người bán buôn

    wholesaler, negotiator, wholesaler
  • Người bán hàng

    salesmen, marketeer, salesclerk, salesman, salesperson, seller, shop assistant, vendor, người bán hàng có tính kỹ thuật, technical salesman,...
  • Người bán lại

    jobber, reseller
  • Người bán lẻ

    retailer, monger, retail dealer, retail trader, stockist, tradesman
  • Người bán phần cứng độc lập

    ihv (independent hardware vendor), independent hardware vendor (ihv), independent software vendor (isv)
  • Người bán sách

    bookseller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top