- Từ điển Việt - Anh
Các từ tiếp theo
-
Nương bóng
depend on (rely on) another person. -
Nương cậy
depend on (somebody) for help. -
Chẩn bần
Động từ, to give alms to the poor -
Chẩn bệnh
to diagnose a disease, to diagnose -
Chán bứ
entirely satiated with. -
Nuông chìu
indugle, spoil. -
Chắn bùn
danh từ., mudguard. -
Nương mạ
rice-seedling field -
Chan chan
Tính từ: brimming over, overflowing, teeming, một bầu nhiệt huyết chan chan, a heart overflowing with enthusiasm -
Nương náu
Động từ., to shelter oneself; to take refuge.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"